E12. UNIT 2. FULL VOCAB

E12. UNIT 2. FULL VOCAB

9th - 12th Grade

78 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TOPIC 2 - EDUCATION VOCABULARY

TOPIC 2 - EDUCATION VOCABULARY

11th Grade

75 Qs

MẠO TỪ

MẠO TỪ

9th Grade

74 Qs

Unit 9 Grade 9 ( No 1)

Unit 9 Grade 9 ( No 1)

9th Grade

80 Qs

TA lớp 9 unit 2

TA lớp 9 unit 2

9th - 12th Grade

80 Qs

UNIT 1E: ADJECTIVE ENDINGS

UNIT 1E: ADJECTIVE ENDINGS

10th Grade

76 Qs

hủy diệt thi học kì

hủy diệt thi học kì

11th Grade

76 Qs

Unit 1

Unit 1

12th Grade

82 Qs

GRADE 11 - UNIT 7

GRADE 11 - UNIT 7

11th Grade

73 Qs

E12. UNIT 2. FULL VOCAB

E12. UNIT 2. FULL VOCAB

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Duyen Le

Used 3+ times

FREE Resource

78 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cultural /ˈkʌltʃərəl/  (adj):
văn hóa
đa văn hoá
sự đa dạng
ẩm thực

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ (adj)::
đa văn hoá
đa dạng văn hoá
ẩm thực
khỏe mạnh/ lành mạnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cultural diversity /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/ (n.p):
đa dạng văn hoá
sự đa dạng
khỏe mạnh/ lành mạnh
gian hàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

diversity /daɪˈvɜːsəti/  (n):
sự đa dạng
ẩm thực
gian hàng
cay

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cuisine /kwɪˈziːn/  (n):
ẩm thực
khỏe mạnh/ lành mạnh
cay
chữ ký

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

healthy /ˈhelθi/  (adj):
khỏe mạnh/ lành mạnh
gian hàng
chữ ký
thịt viên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

booth /buːð/ (n):
gian hàng
cay
thịt viên
quà lưu niệm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?