Tháng 10 T3 Vetpro 60%; Ripcox; Diclacox; Coxymax

Tháng 10 T3 Vetpro 60%; Ripcox; Diclacox; Coxymax

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hội thi chuyển đổi số

Hội thi chuyển đổi số

Professional Development

15 Qs

TRẢI NGHIỆM CHIẾN BINH

TRẢI NGHIỆM CHIẾN BINH

Professional Development

10 Qs

Review - Chương 1 & 2 - Module 4

Review - Chương 1 & 2 - Module 4

Professional Development

9 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG TRÌNH GDPT MỚI NĂM 2018

ÔN TẬP CHƯƠNG TRÌNH GDPT MỚI NĂM 2018

Professional Development

15 Qs

VIVO Y21 SERIES 2021

VIVO Y21 SERIES 2021

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Quan tri hiểu suat_quan ly nguon Ftel

Quan tri hiểu suat_quan ly nguon Ftel

Professional Development

10 Qs

Lớp 3

Lớp 3

Professional Development

14 Qs

  Tháng 10 T3 Vetpro 60%; Ripcox; Diclacox; Coxymax

Tháng 10 T3 Vetpro 60%; Ripcox; Diclacox; Coxymax

Assessment

Quiz

Professional Development

Professional Development

Medium

Created by

Hằng Ngô

Used 6+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1/ Sử dụng Diclacox có tác động đến giai đoạn phát triển nào của cầu trùng?

a. Giai đoạn sinh sản vô tính

b. Giai đoạn sinh sản hữu tính

c. Giai đoạn sinh sản vô tính và một phần của giai đoạn sinh sản hữu tính

d. Cả 02 giai đoạn sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2/ Sử dụng Coxymax có tác động đến giai đoạn phát triển nào của cầu trùng?

a. Giai đoạn sinh sản vô tính

b. Giai đoạn sinh sản hữu tính

c. Giai đoạn sinh sản vô tính và một phần của giai đoạn sinh sản hữu tính

d. Cả 02 giai đoạn sinh vô tính và sinh sản hữu tính

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3/Thành phần, hàm lượng trong sản phẩm Ripcox là gì?

a. Sulfaquinoxaline sodium 30%; Amprolium hydrochloride 30%

b. Sulfaquinoxaline sodium 30%; Toltrazuril 30%

c. Sulfaquinoxaline sodium 20%; Amprolium hydrochloride 20%

d. Sulfaquinoxaline sodium 30%; Toltrazuril 30%

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

4/ Đặc tính của sản phẩm Vetpro 60% là: (có thể chọn nhiều phương án)?

a. Chứa Amprolium hàm lượng cao (lên đến 70%)

b. Liều sử dụng là 1 g/5 lít nước

c. Hàm lượng Amprolium hydrochloride là 60%

d. Không ảnh hưởng đến hiệu quả của vắc xin cầu trùng

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

5/ Khi sử dụng Ripcox cần phải có những lưu ý nào? (có thể chọn nhiều phương án)

a. Không sử dụng cùng lúc với Vitamin nhóm B

b. Kết hợp với giải độc gan thận mạnh

c. Không sử dụng cùng lúc với Vitamin K

d. Không sử dụng cùng lúc với các thuốc điều trị cầu trùng khác

e. Tất cả đáp án trên

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

6/ Khi sử dụng Coxymax cần phải có những lưu ý nào? ( chọn 3 phương án)

a. Không sử dụng cùng lúc với Vitamin nhóm B

b. Kết hợp với giải độc gan thận mạnh

c. Dùng theo liệu trình 5 - 7 ngày liên tục

d. Dùng theo liệu trình 3 - 2 - 3 (3 ngày dùng thuốc, 2 ngày nghỉ, 3 ngày dùng thuốc)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7/ Thành phần và hàm lượng của Coxymax là?

a. Sulfamonomethoxine 30%

b. Sulfachlozine 30%

c. Sulfadiazine 30%

d. Sulfaquinoxaline sodium 30%

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for Professional Development