Chương II_Bài 1. Cân bằng hoá học trong hệ thực

Chương II_Bài 1. Cân bằng hoá học trong hệ thực

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz trước tiết học: Bảo toàn và Triglixerit

Quiz trước tiết học: Bảo toàn và Triglixerit

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Tổng ôn Nhiệt động học và Cân bằng hóa học

Tổng ôn Nhiệt động học và Cân bằng hóa học

University

12 Qs

Chương 6: Động Hóa học

Chương 6: Động Hóa học

University

20 Qs

Ôn tập giữa kỳ KHTN 8 Hoá học

Ôn tập giữa kỳ KHTN 8 Hoá học

8th Grade - University

15 Qs

BÀI ĐỊNH LUẬT BTKL VÀ PTHH

BÀI ĐỊNH LUẬT BTKL VÀ PTHH

8th Grade - University

10 Qs

Kiểm tra tốc độ phản ứng

Kiểm tra tốc độ phản ứng

10th Grade - University

10 Qs

Chủ đề : Tổng hợp

Chủ đề : Tổng hợp

10th Grade - Professional Development

16 Qs

Chủ đề: Axit sunfuric và muối sunfat

Chủ đề: Axit sunfuric và muối sunfat

10th Grade - Professional Development

19 Qs

Chương II_Bài 1. Cân bằng hoá học trong hệ thực

Chương II_Bài 1. Cân bằng hoá học trong hệ thực

Assessment

Quiz

Chemistry

University

Hard

Created by

Thu Giang

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cân bằng hoá học là trạng thái khi nào?

Không có phản ứng xảy ra

Tốc độ phản ứng thuận lớn hơn tốc độ phản ứng nghịch

Tốc độ phản ứng nghịch lớn hơn tốc độ phản ứng thuận

Tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch

Answer explanation

Cân bằng hoá học xảy ra khi tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch, nghĩa là không có sự thay đổi nồng độ của các chất tham gia và sản phẩm theo thời gian.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hằng số cân bằng được ký hiệu là gì?

Kn

Kx

Kp

Kcb

Answer explanation

Hằng số cân bằng được ký hiệu là Kcb. Đây là ký hiệu chuẩn trong hóa học để chỉ hằng số cân bằng của một phản ứng hóa học, phản ánh tỷ lệ giữa nồng độ sản phẩm và phản ứng tại trạng thái cân bằng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khi nào hằng số cân bằng không có đơn vị?

Kcb không phụ thuộc vào nhiệt độ

Kcb có đơn vị

Kcb luôn có đơn vị

Kcb không có đơn vị nếu a+b = c+d

Answer explanation

Hằng số cân bằng (Kcb) không có đơn vị khi tổng số mol của các chất phản ứng bằng tổng số mol của sản phẩm, tức là a+b = c+d. Trong trường hợp này, Kcb trở thành một tỷ lệ không có đơn vị.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tính chất nào không phải của cân bằng hoá học?

Tính tĩnh

Tính linh động

Tính chất động

Tính bất biến

Answer explanation

Cân bằng hoá học không phải là trạng thái tĩnh, mà là trạng thái động, nơi các phản ứng xảy ra liên tục nhưng không thay đổi nồng độ của các chất. Do đó, "tính tĩnh" không phải là đặc điểm của cân bằng hoá học.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Biểu thức hằng số cân bằng cho phản ứng aA + bB ⇌ cC + dD là gì?

K = [A]^a [B]^b / [C]^c [D]^d

K = [C]^d [D]^c / [A]^b [B]^a

K = [C]^c [D]^d / [A]^a [B]^b

K = [A]^b [B]^a / [C]^d [D]^c

Answer explanation

Biểu thức hằng số cân bằng K cho phản ứng aA + bB ⇌ cC + dD được xác định bằng tỉ lệ nồng độ sản phẩm và phản ứng. Do đó, K = [C]^c [D]^d / [A]^a [B]^b là đúng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cân bằng hoá học có thể thiết lập từ đâu?

Chỉ từ các chất phản ứng

Từ cả hai phía

Chỉ từ một phía

Chỉ từ các chất sản phẩm

Answer explanation

Cân bằng hoá học được thiết lập từ cả hai phía, tức là từ các chất phản ứng và các chất sản phẩm. Điều này cho thấy sự tương tác và chuyển đổi giữa chúng trong quá trình phản ứng hóa học.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khi nhiệt độ thay đổi, điều gì xảy ra với hằng số cân bằng?

Hằng số cân bằng luôn tăng

Hằng số cân bằng luôn giảm

Hằng số cân bằng thay đổi

Hằng số cân bằng không thay đổi

Answer explanation

Khi nhiệt độ thay đổi, hằng số cân bằng sẽ thay đổi do ảnh hưởng của nhiệt độ đến các phản ứng hóa học. Điều này có nghĩa là hằng số cân bằng không cố định mà có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?