Ôn tập

Ôn tập

4th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Pháp luật và đời sống

Pháp luật và đời sống

12th Grade

24 Qs

Thầy Xuân PBC - 4. Kiểm tra bài 4 - Nhà trường QĐ, CA

Thầy Xuân PBC - 4. Kiểm tra bài 4 - Nhà trường QĐ, CA

12th Grade

25 Qs

TRÒ CHƠI QUIZIZZ VỚI CHỦ ĐỀ "KIẾN THỨC TỪ SÁCH" ( Chính thức)

TRÒ CHƠI QUIZIZZ VỚI CHỦ ĐỀ "KIẾN THỨC TỪ SÁCH" ( Chính thức)

12th Grade

30 Qs

Bài 3 Dụng cụ dùng trong lắp đặt mạch điện

Bài 3 Dụng cụ dùng trong lắp đặt mạch điện

9th Grade

25 Qs

Unit 5(E7) Grammar

Unit 5(E7) Grammar

7th Grade

23 Qs

QTDD

QTDD

12th Grade - University

23 Qs

الاختبار القبلى

الاختبار القبلى

9th - 12th Grade

23 Qs

ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ - KHỐI 7 (First Round)

ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ - KHỐI 7 (First Round)

6th - 8th Grade

25 Qs

Ôn tập

Ôn tập

Assessment

Quiz

Education

4th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Thu Uyên

Used 10+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đâu là trung bình cộng của 2 và 4?

2

3

4

5

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Miếng bìa hình vuông có diện tích là 36 cm2. Chu vi hình vuông đó là:

12 cm

36 cm

24 cm

14 cm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Chọn các đơn vị xếp theo thứ tự từ lớn đến bé?

km, dm, m, cm, mm.

km, m, dm, mm, cm.

km, m, dm, cm, mm.

km, cm, dm, mm.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

4m 2cm = ….cm. Điền số vào chỗ chấm:

420

400

402

4002

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

1cm2 là diện tích của hình vuông có cạnh dài 1 cm.

  

Đúng

Sai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để xác định góc vuông, góc không vuông người ta dùng dụng cụ nào?

Compa

Ê-ke

Thước kẻ 

Cả a,d đều đúng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Số 99 256 đọc là?

Chín mươi chín nghìn hai trăm năm mươi sáu.

Chín mươi chín nghìn hai trăm sáu mươi hai.

Chín mươi chín hai trăm năm mươi sáu.

Chín mươi chín nghìn hai trăm năm sáu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?