LEVEL 4_CHỦ NHẬT_LIVE

LEVEL 4_CHỦ NHẬT_LIVE

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE

UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE

9th - 12th Grade

37 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 3

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 3

KG - 12th Grade

35 Qs

địa 11 bài 6

địa 11 bài 6

11th Grade

43 Qs

Standard 10  2025 S Lesson 29 Writing quiz_12-12-24

Standard 10 2025 S Lesson 29 Writing quiz_12-12-24

11th Grade

35 Qs

Từ vựng 2

Từ vựng 2

KG - Professional Development

40 Qs

Từ vựng unit 10

Từ vựng unit 10

11th Grade

36 Qs

LT9-10. VOCAB. UNIT 1 - PART 5

LT9-10. VOCAB. UNIT 1 - PART 5

9th Grade - University

35 Qs

Unit 1: Friendship

Unit 1: Friendship

11th Grade

42 Qs

LEVEL 4_CHỦ NHẬT_LIVE

LEVEL 4_CHỦ NHẬT_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 3+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɡeɪn/
tăng
ngăn cản
thật sự
mối quan hệ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɡet bɜːnt/
bị bỏng
cày
yên bình
giữ xa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɡet strest/
bị căng thẳng
đáp ứng
nguyên liệu
giảm cân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɡet θruː/
vượt qua
tâm trạng
tiêu cực
nuôi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɡəʊl/
mục tiêu
thuốc nổ
thật sự
lối đi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈhelθi ˈdaɪət/
chế độ ăn uống lành mạnh
nhanh
cần thiết
phản ứng với

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/haɪ fæt fuːd/
đồ ăn nhiều chất béo
cày
quản lý
hạnh phúc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?