FP 9 Additional Vocab

FP 9 Additional Vocab

9th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E6U7 - Handout 1

E6U7 - Handout 1

6th Grade - University

50 Qs

tiếng anh 9

tiếng anh 9

9th Grade

47 Qs

Cương Sơn

Cương Sơn

9th Grade

50 Qs

Từ Vựng Tính Cách & Ngoại Hình - Tuần 1

Từ Vựng Tính Cách & Ngoại Hình - Tuần 1

10th Grade

49 Qs

Review

Review

University

46 Qs

Kiến thức từ vựng tiếng Anh

Kiến thức từ vựng tiếng Anh

University

51 Qs

TEST 7 - PART 5 - YBM VOL3

TEST 7 - PART 5 - YBM VOL3

3rd Grade - University

45 Qs

G9 Unit 1 (1234)

G9 Unit 1 (1234)

9th Grade

45 Qs

FP 9 Additional Vocab

FP 9 Additional Vocab

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Daily Foi

Used 2+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"time capsule (n.)" nghĩa là gì ?

hộp nhựa

hộp cơm

hộp giấy

hộp thời gian

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"khó khăn/ bền/ dai" tiếng anh là ...

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"damage (n.)" nghĩa là gì ?

thiệt hại

tàn phá

bị hư hỏng

còn nguyên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"damage (v.)" nghĩa là gì ?

thiệt hại

tàn phá

bị hư hỏng

còn nguyên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"damaged (adj.)" nghĩa là gì ?

thiệt hại

tàn phá

bị hư hỏng

còn nguyên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"undamaged (adj." nghĩa là gì ?

thiệt hại

tàn phá

bị hư hỏng

còn nguyên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"fashion (n.)" nghĩa là gì ?

thời trang

hợp thời trang

không hợp thời trang

thuộc về thời trang

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?