Từ nào có nghĩa là 'đi' trong tiếng Trung?

Quiz về từ vựng

Quiz
•
History
•
Professional Development
•
Easy
Thanh Huỳnh
Used 1+ times
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
hù
dī tì
bái pái
dà tā
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'cho' trong tiếng Trung?
fù
gěi
děi
kè
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'học' trong tiếng Trung?
hù
ge
fó
hé
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'cái' trong tiếng Trung?
kè
ků
kāi
găi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'không' trong tiếng Trung?
pū
dà
bú
pí dé tè
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Tư tưởng Hồ Chí Minh về đoàn kết dân tộc

Quiz
•
University - Professi...
10 questions
TÌM HIỂU VỀ CUỘC ĐỜI CHỦ TỊCH HỒ CHÍ MINH

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Tìm hiểu 20-10

Quiz
•
Professional Development
9 questions
Bài 2 - Cách mạng công nghiệp - Lịch sử và địa lí 8

Quiz
•
Professional Development
10 questions
TẬP HUẤN LS& ĐL

Quiz
•
Professional Development
10 questions
CÂU HỎI TRÒ CHƠI TRONG SINH HOẠT CHI ĐOÀN THÁNG 1

Quiz
•
Professional Development
10 questions
LỊCH SỬ 6 (A)

Quiz
•
Professional Development
9 questions
ÔN TẬP

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade