Quiz về từ vựng tiếng Trung201-215

Quiz về từ vựng tiếng Trung201-215

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập văn 7 hki

Ôn Tập văn 7 hki

University

14 Qs

Câu hỏi ôn tập tiếng việt

Câu hỏi ôn tập tiếng việt

University

16 Qs

THỰC HÀNH VĂN BẢN TIẾNG VIỆT

THỰC HÀNH VĂN BẢN TIẾNG VIỆT

University

15 Qs

từ mới bài 5 sutong 2

từ mới bài 5 sutong 2

University

15 Qs

Vua Tiếng Việt

Vua Tiếng Việt

University

15 Qs

Kiểm tra về từ vựng tiếng Anh

Kiểm tra về từ vựng tiếng Anh

University

10 Qs

HSK1 Bài 15

HSK1 Bài 15

1st Grade - University

15 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 9

Fun Fun Korean 1 - Bài 9

University

10 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung201-215

Quiz về từ vựng tiếng Trung201-215

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Võ Đức

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tiếp tục'?

继续

家具

奖金

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'giảm cân'?

加班

价格

坚持

减肥

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'giá cả'?

加油站

价格

继续

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'trạm xăng'?

家具

加油站

加班

奖金

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'giữ vững'?

减少

继续

坚持

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'giảm bớt'?

减少

加班

家具

奖金

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'làm thêm giờ'?

加班

减肥

继续

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?