Quiz về từ vựng tiếng Trung171-185

Quiz về từ vựng tiếng Trung171-185

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CỦNG CỐ VĂN TỰ SỰ

CỦNG CỐ VĂN TỰ SỰ

University

15 Qs

Kiến thức máy tính cơ bản

Kiến thức máy tính cơ bản

4th Grade - University

10 Qs

Ôn luyện ngữ văn

Ôn luyện ngữ văn

3rd Grade - University

13 Qs

Chinese Business Vocabularies

Chinese Business Vocabularies

University

15 Qs

基礎Ⅱ第8課

基礎Ⅱ第8課

University

12 Qs

TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP (Phần 1)

TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP (Phần 1)

University

10 Qs

BÀI 12 + 13

BÀI 12 + 13

University

19 Qs

Giới thiệu bài thi TOEIC

Giới thiệu bài thi TOEIC

University

11 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung171-185

Quiz về từ vựng tiếng Trung171-185

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Võ Đức

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'số' trong tiếng Trung?

合格

盒子

号码

合适

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'hộp' trong tiếng Trung?

后悔

盒子

互联网

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đủ điều kiện' trong tiếng Trung?

怀疑

合格

合适

护士

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'phù hợp' trong tiếng Trung?

活动

回忆

合适

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'y tá' trong tiếng Trung?

护士

互联网

互相

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'hối hận' trong tiếng Trung?

后悔

怀疑

活动

活泼

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'dày' trong tiếng Trung?

互相

回忆

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?