Từ vựng Unit 13

Từ vựng Unit 13

12th Grade

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[E12] idiom & collocation part 1

[E12] idiom & collocation part 1

9th - 12th Grade

56 Qs

TỪ VỰNG UNIT 2 -3 LOP 12 OLD

TỪ VỰNG UNIT 2 -3 LOP 12 OLD

12th Grade

50 Qs

Tang Lễ V3A

Tang Lễ V3A

9th - 12th Grade

51 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

10th - 12th Grade

50 Qs

E12 Check Vocab Unit 2

E12 Check Vocab Unit 2

12th Grade

57 Qs

G12-B9-T3-Revision for Test-Vocab

G12-B9-T3-Revision for Test-Vocab

12th Grade

50 Qs

REPORTED SPEECH

REPORTED SPEECH

11th - 12th Grade

55 Qs

Unit 1 Grade 12 (No 2)

Unit 1 Grade 12 (No 2)

12th Grade

53 Qs

Từ vựng Unit 13

Từ vựng Unit 13

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Duong Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "Adolescent" mean?

Trẻ con

Thanh niên

Người già

Người trưởng thành

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Betray" means:

Phản bội

Bảo vệ

Thương hại

Tha thứ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the Vietnamese meaning of "Cognitive"?

Thuộc về nhận thức

Thuộc về tình cảm

Liên lạc được

Sự kiên trì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "Conflict" mean?

Sự hợp tác

Cuộc xung đột

Sự phân biệt

Sự tha thứ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Sympathy" means:

Sự đồng cảm

Sự nghi ngờ

Sự kiên trì

Tình trạng hạnh phúc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "Faithful" mean?

Sự hối tiếc

Sự tin tưởng, niềm tin

Sự mệt mỏi

Sự nhút nhát

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of "Conservative"?

Bảo thủ

Tự tin

Trung thực

Nghiêm túc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?