
Basic English Grammar - Past Continuous

Quiz
•
English
•
10th Grade
•
Medium
Hồng Đào Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm chính của thì quá khứ tiếp diễn là gì?
Nó mô tả các hành động thường xuyên trong đời sống thường ngày
Nó mô tả các hành động đã xảy ra và hoàn thành tại 1 thời điểm trong quá khứ
Nó mô tả các hành động đang diễn ra tại 1 thời điểm hoặc khoảng thời gian trong quá khứ
Nó mô tả các hành động trong tương lai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì quá khứ tiếp diễn giúp gì trong việc kể chuyện?
Tóm tắt các sự kiện
Thiết lập bối cảnh
Liệt kê các sự kiện
Kết thúc câu chuyện
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ví dụ nào sau đây là thì quá khứ tiếp diễn?
He ran
He was running
He is going to run
He is running
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn khi kể chuyện?
Để làm cho nó ngắn hơn
Để thêm thông tin bổ sung
Để làm người đọc bối rối
Để tránh sử dụng động từ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì quá khứ đơn được sử dụng để làm gì trong việc kể chuyện?
Giải thích cảm xúc
Thiết lập bối cảnh & miêu tả cảnh nền
Liệt kê các sự kiện chính hoặc nêu các chuỗi sự kiện nối tiếp nhau
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì quá khứ tiếp diễn chỉ ra điều gì về các hành động?
Chúng là hành động trong tương lai
Chúng luôn ngắn gọn & đột ngột
Chúng đang diễn ra hoặc lặp lại tại 1 thời điểm trong quá khứ
Chúng đã hoàn thành
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu văn 'the sun was shining' sử dụng thì quá khứ tiếp diễn vì nó minh họa ...
Một hành động đồng thời
Một hành động đã hoàn thành
Một cảnh nền
Một sự kiện trong tương lai
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Câu hỏi về các thì

Quiz
•
7th - 10th Grade
25 questions
KET-U7-L4-G6A 1305

Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
Revision 3 Tenses

Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
Future perfect continuous tense ( cách sử dụng )

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ra quốc tế

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
ÔN TẬP

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Passive voice grade 10 ILSW 10 22 23

Quiz
•
10th Grade
15 questions
the past simple and past continuous

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
8 questions
Exploring Prefixes and Suffixes in English

Interactive video
•
6th - 10th Grade
15 questions
Text Structure Review

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Theme Review

Quiz
•
8th - 11th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
21 questions
Direct and Indirect Objects

Quiz
•
9th - 10th Grade
10 questions
Finding the Theme of a Story

Interactive video
•
6th - 10th Grade
12 questions
Red Velvet Brick 09/25

Lesson
•
9th - 12th Grade