DAY 46

DAY 46

University

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FLASHCARD VOCAB 11

FLASHCARD VOCAB 11

University

44 Qs

Chủ đề 7

Chủ đề 7

4th Grade - University

46 Qs

IEC INTERMEDIATE 2324

IEC INTERMEDIATE 2324

University

50 Qs

Unit 10: Communication

Unit 10: Communication

University

45 Qs

Writing 5 Market leader Inter Unit 1 Vocabulary

Writing 5 Market leader Inter Unit 1 Vocabulary

University

44 Qs

PRE - UNIT 3

PRE - UNIT 3

University

48 Qs

Quiz on Security

Quiz on Security

University

45 Qs

Reading 5 week 6b

Reading 5 week 6b

University

51 Qs

DAY 46

DAY 46

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Easy

CCSS
RI.9-10.4, L.3.1A, RF.3.3B

+28

Standards-aligned

Created by

Hường Thu

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Deliver

v. giao hàng, chuyển phát
(n) địa phương
(n) căn hộ
(v) bao gồm, tính cả

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Newspaper

(n) tờ báo, báo chí
(n) nhà buôn, thương gia
(n) phòng ban
không tái chế được

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Concert

(n) buổi hòa nhạc
(v) thành công, kế vị
(v) xử lý, giải quyết
thùng rác

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Ticket

(n) vé
(n) lợi ích; (v) được lợi
(n) khách hàng
(n) kì thực tập

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Sold out

(adj) bán hết (vé, hàng)
(v) kéo dài, mở rộng
(n) sự phàn nàn, khiếu nại
(n) sự quy định

Tags

CCSS.RF.3.3B

CCSS.RF.3.3C

CCSS.RF.3.3D

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Bridge

cây cầu
(n,v) nghiên cứu
liên quan đến
(adj) chú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Construct

(v) xây dựng
(n) cuộc khảo sát, cuộc điều tra
(n) sản phẩm
(n) cuộc phỏng vấn (v) phỏng vấn, gặp mặt

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?