UNIT 4. LESSON 5,6 (GLOBAL SUCCESS 9)

UNIT 4. LESSON 5,6 (GLOBAL SUCCESS 9)

12th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng 1

Từ vựng 1

9th - 12th Grade

17 Qs

Animals

Animals

9th - 12th Grade

20 Qs

[U7] Speaking

[U7] Speaking

9th - 12th Grade

19 Qs

TA 7 -TELEVISION - vocabulary (cons)

TA 7 -TELEVISION - vocabulary (cons)

3rd - 12th Grade

17 Qs

English 3. Unit 18

English 3. Unit 18

1st - 12th Grade

20 Qs

CD6: Bài 22&23

CD6: Bài 22&23

3rd Grade - University

18 Qs

Cụm từ

Cụm từ

1st Grade - University

20 Qs

PHÂN LOẠI TỪ THEO NGHĨA

PHÂN LOẠI TỪ THEO NGHĨA

5th - 12th Grade

20 Qs

UNIT 4. LESSON 5,6 (GLOBAL SUCCESS 9)

UNIT 4. LESSON 5,6 (GLOBAL SUCCESS 9)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Son Phạm

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cuisine /kwɪˈziːn/
ẩm thực
trò chơi trốn tìm
trò nhảy dây
trò kéo co
học sinh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

deep-rooted /ˌdiːp ˈruːtɪd/
lâu đời, ăn sâu
ẩm thực
trò chơi trốn tìm
trò nhảy dây
trò kéo co

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

dish /dɪʃ/
món ăn
lâu đời, ăn sâu
ẩm thực
trò chơi trốn tìm
trò nhảy dây

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

appear /əˈpɪr/
xuất hiện
món ăn
lâu đời, ăn sâu
ẩm thực
trò chơi trốn tìm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

consider /kənˈsɪdər/
coi là, xem là
xuất hiện
món ăn
lâu đời, ăn sâu
ẩm thực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

common /ˈkɑːmən/
phổ biến
coi là, xem là
xuất hiện
món ăn
lâu đời, ăn sâu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

served with /sɜrvd wɪð/
được ăn kèm với
phổ biến
coi là, xem là
xuất hiện
món ăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?