TUẦN 5

TUẦN 5

4th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review 5.5-15.5

Review 5.5-15.5

KG - University

46 Qs

Lớp 4 - Cuối tuần 3

Lớp 4 - Cuối tuần 3

4th Grade

37 Qs

BPTT So sanh

BPTT So sanh

4th Grade

40 Qs

tIẾNG VIỆT 5 CUỐI KÌ I

tIẾNG VIỆT 5 CUỐI KÌ I

1st - 5th Grade

38 Qs

ĐỘNG TỪ

ĐỘNG TỪ

4th Grade

38 Qs

ÔN TẬP THÁNG 9 VĂN 8

ÔN TẬP THÁNG 9 VĂN 8

4th Grade

40 Qs

Danh từ - động từ -tính từ

Danh từ - động từ -tính từ

1st - 5th Grade

44 Qs

Hàng và lớp

Hàng và lớp

4th Grade

40 Qs

TUẦN 5

TUẦN 5

Assessment

Quiz

World Languages

4th Grade

Medium

Created by

Thu Uyên

Used 1+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 563 208 đọc là:

Năm sáu ba nghìn hai trăm không tám

Năm trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm linh tám

Năm mươi sáu nghìn ba trăm hai mươi tám

Năm trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm không tám

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số chẵn lớn nhất có sáu chữ số đọc là:

Chín trăm tám mươi bảy nghìn sáu trăm năm mươi tư

Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi

Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín

Chín trăm chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi tám

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba viết là

90043103

943103

9043103

9430103

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 514673 gồm:

Số 514673 gồm 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.

Số 514673 gồm 51 nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.

Số 514673 gồm 5 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.

Số 514673 gồm 5 trăm nghìn, 14 chục nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số ........... gồm 9 trăm nghìn, 2 chục nghìn, 4 nghìn, 5 trăm, 7 chục, 6 đơn vị.

924576

9024576

924570

925476

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số bé nhất có sáu chữ số là số nào?

111110

100000

123456

000001

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số liền trước của số lớn nhất có sáu chữ số là số nào?

999 999

999 998

999 997

100 000

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages