Hãy chọn nghĩa tiếng Hàn của từ sau:
Thời tiết
Bài 11
Quiz
•
Others
•
University
•
Medium
An Hi
Used 2+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn nghĩa tiếng Hàn của từ sau:
Thời tiết
난씨
날씨
날시
날씬
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn nghĩa tiếng Hàn của từ sau;
Mùa
게절
계절
제절
제전
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
HÃY CHỌN NGHĨA TIẾNG HÀN CỦA TỪ SAU
Mùa hè
여른
가을
여름
겨울
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
HÃY CHỌN NGHĨA TIẾNG HÀN CỦA TỪ SAU
Mùa xuân
가을
본
붐
봄
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
HÃY CHỌN NGHĨA TIẾNG HÀN CỦA TỪ SAU
Ấm áp
따뜻하다
따듯하다
덥다
따뜩하다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
HÃY CHỌN NGHĨA TIẾNG HÀN CỦA TỪ SAU
Lạnh
줍다
촙다
춥다
덥다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
HÃY CHỌN NGHĨA TIẾNG HÀN CỦA TỪ SAU
Tuyết rơi
눈이 그치다
눈이 오다
바람이 불다
눈을 내리다
17 questions
17 Câu CT1
Quiz
•
University
10 questions
Nhóm 8
Quiz
•
University
10 questions
Trắc nghiệm NVNT
Quiz
•
University
10 questions
NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ
Quiz
•
2nd Grade - University
11 questions
Luyện tập bài số 7 - 2
Quiz
•
University
12 questions
Sư Tử và Kiến Càng
Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
Câu hỏi trắc nghiệm của tư tưởng Hồ Chí Minh về đoàn kết Quốc tế
Quiz
•
University
10 questions
câu hỏi có thưởng🙈
Quiz
•
University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade