Luyện tập bài số 7 - 2

Luyện tập bài số 7 - 2

University

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Breeza Mandarin

Breeza Mandarin

University

10 Qs

GAME KHỞI ĐỘNG

GAME KHỞI ĐỘNG

University

10 Qs

10 câu hỏi về Địa đạo Củ Chi

10 câu hỏi về Địa đạo Củ Chi

University

10 Qs

Kinh Tế Tri Thức

Kinh Tế Tri Thức

University

10 Qs

Mentimeter Quiz 中文

Mentimeter Quiz 中文

University

12 Qs

得舒飲食你我都好

得舒飲食你我都好

University

12 Qs

bài kiểm tra chồng

bài kiểm tra chồng

University

12 Qs

Luyện tập bài số 7

Luyện tập bài số 7

University

11 Qs

Luyện tập bài số 7 - 2

Luyện tập bài số 7 - 2

Assessment

Quiz

Others

University

Easy

Created by

海風天藍Hải Lan

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy ghép các từ vựng bên dưới vào đúng PinYin tương ứng.

chuāng hù

錄影機

liàng

窗戶

duì miàn

對面

lù yǐng jī

bān

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Câu hỏi: hán tự của “chuāng hù”  là chữ nào trong đáp án dưới đây?

🔔Giải thích:  “chuāng hù” là danh từ chỉ cái cửa sổ

窗户
窗口

門户

門窗

3.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy sắp xếp lại câu với danh từ “窗戶”.

Ví dụ như:窗戶///

Đáp án: 把窗戶關上(Đóng  cửa sổ lại)

窗戶

好看

4.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy sắp xếp lại câu với tính từ “”.

Ví dụ như: 亮/很/檯燈

Đáp án: 檯燈很亮(Cái đèn rất sáng)

窗戶

對面

5.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy sắp xếp lại câu với danh từ “錄影機”.

Ví dụ như: 很/錄影機/好看

Đáp án: 錄影機很好看(Máy quay phim rất đẹp)

我的

錄影機

朋友

6.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy sắp xếp lại câu với động từ “”.

Ví dụ như: 了/搬/我/家/要

Đáp án: 我要搬家了(Tôi phải chuyển nhà rồi)

我們

東西

7.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy sắp xếp lại câu với từ chỉ phương hướng “對面”.

Ví dụ như: 對面/我/家/在

Đáp án: 我家在對面(Nhà tôi ở phía đối diện)

對面

錄影機

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?