Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

11th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hội Nghĩa Hưng và Vụ Hà Thành đầu độc

Hội Nghĩa Hưng và Vụ Hà Thành đầu độc

11th Grade

15 Qs

quiz 7

quiz 7

11th Grade

15 Qs

Lai Tân

Lai Tân

9th - 12th Grade

9 Qs

Kháng chiến và khởi nghĩa Việt Nam

Kháng chiến và khởi nghĩa Việt Nam

11th Grade

6 Qs

ĐL 2

ĐL 2

11th Grade

15 Qs

untitled

untitled

5th Grade - University

15 Qs

Vật Lý Quiz

Vật Lý Quiz

11th Grade

15 Qs

TÁC ĐỘNG CỦA CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0

TÁC ĐỘNG CỦA CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0

11th Grade

7 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Medium

Created by

Lê Ánh

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "người đi bộ"?

Traffic congestion

Emission

Pedestrian

Infrastructure

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "tắc đường"?

Isolation

Traffic jam

Detect

Emit

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "emission" có nghĩa là gì?

Sự cô lập

Sự thải ra

Tương tác với

Giải quyết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "quan trọng"?

Crucial

Isolation

Detect

Cope with

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "infrastructure" có nghĩa là gì?

Tương tác với

Cơ sở hạ tầng

Sự thải ra

Giải quyết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "tương tác với"?

Emit

Cope with

Interact with

Isolation

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "detect" có nghĩa là gì?

Tìm ra

Cô lập

Sử dụng

Thải ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?