Unit 8

Unit 8

11th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Y9_Tìm hiểu về lịch sử văn hoá 1

Y9_Tìm hiểu về lịch sử văn hoá 1

9th - 12th Grade

16 Qs

lichsu11

lichsu11

11th Grade

10 Qs

KTPL BÀI 15

KTPL BÀI 15

11th Grade

10 Qs

Đề Cương Ôn Tập Công Nghệ Chăn Nuôi 11

Đề Cương Ôn Tập Công Nghệ Chăn Nuôi 11

9th - 12th Grade

11 Qs

Kế toán

Kế toán

11th Grade

14 Qs

Bài kiểm tra " Bạn có phải là red flag 🚩!!! "

Bài kiểm tra " Bạn có phải là red flag 🚩!!! "

11th Grade

10 Qs

Trắc Nghiệm Về Bạo Lực Gia Đình

Trắc Nghiệm Về Bạo Lực Gia Đình

11th Grade

10 Qs

Quiz về khoảng cách thế hệ

Quiz về khoảng cách thế hệ

9th - 12th Grade

15 Qs

Unit 8

Unit 8

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Easy

Created by

Thảo Phương

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đạt được'?

combine

manage

achieve

apply

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'áp dụng'?

sort

apply

install

remove

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'kết hợp'?

influence

combine

fold

measure

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thuyết phục'?

convince

identify

self-study

pressure

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'gấp, gập'?

fold

store

rinse

characteristic

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'ép buộc'?

force

reliable

manage

curious

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'nhận dạng'?

dryer

decision-maker

self-motivated

identify

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?