Grade 7 (1)

Grade 7 (1)

7th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Show at đơn và hiện tại diễn đàn

Show at đơn và hiện tại diễn đàn

6th - 9th Grade

20 Qs

NEW ROUND UP 4- BAMBOOZLE

NEW ROUND UP 4- BAMBOOZLE

6th - 8th Grade

20 Qs

verb tenses

verb tenses

2nd - 9th Grade

20 Qs

HIEN TAI DON

HIEN TAI DON

6th - 7th Grade

20 Qs

Thì hiện tại đơn và quá đơn

Thì hiện tại đơn và quá đơn

KG - 10th Grade

20 Qs

[Lớp 8] Thì hiện tại

[Lớp 8] Thì hiện tại

6th - 12th Grade

20 Qs

Tense revision

Tense revision

5th - 9th Grade

20 Qs

câu lạc bộ

câu lạc bộ

7th Grade

20 Qs

Grade 7 (1)

Grade 7 (1)

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Cẩm Tú Đặng

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ĐÂY LÀ CÁCH DÙNG CỦA THÌ NÀO ?

"Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại"

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

TƯƠNG LAI ĐƠN

HIỆN TẠI ĐƠN

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên" là cách dùng của thì nào ?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÔNG THỨC SAU LÀ CỦA THÌ NÀO ?

S + V(s/es)

HIỆN TẠI ĐƠN

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

TƯƠNG LAI ĐƠN

ĐÁP ÁN KHÁC

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ĐÂU LÀ CÔNG THỨC CỦA THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN ?

S + am/ is/ are+ N/ Adj

S + have/ has + V3

S + am/ are/ is  + N/Adj?

S + am/ is/ are + Ving

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÂU NÀY ĐƯỢC DÙNG Ở THÌ NÀO ?

"I DO EXCERCISE EVERY MORNING."

HIỆN TẠI ĐƠN

(Present simple)

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

(Present continuous)

TƯƠNG LAI ĐƠN

(Simple future)

ĐÁP ÁN KHÁC

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÁCH DÙNG NÀO SAU ĐÂY CỦA THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN ?

Dùng trong câu điều kiện loại II

Diễn tả một hành động xảy ra và hoàn tất trong quá khứ với thời gian xác định rõ

Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TỪ NÀO KHÔNG ĐƯỢC CHIA Ở THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN ?

(Present continuous)

Play, know, get, want

Like, hate, love, water

Need, believe, study, go

Like, seem, wish, love

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?