Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

4th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Advanced Vocabulary - Verb 2

Advanced Vocabulary - Verb 2

11th Grade - University

20 Qs

REVISION FOR UNITS 7 & 8

REVISION FOR UNITS 7 & 8

11th Grade

18 Qs

WORD ORDER- SYNTAX CHECK-UP

WORD ORDER- SYNTAX CHECK-UP

6th Grade

15 Qs

GRADE 6 UNITS 7 - 8

GRADE 6 UNITS 7 - 8

6th Grade

20 Qs

kiểm tra độ hiểu nhau

kiểm tra độ hiểu nhau

5th Grade

20 Qs

Comparing Point of View Practice

Comparing Point of View Practice

4th Grade

20 Qs

KIỂM TRA 15 LỊCH SỬ 8

KIỂM TRA 15 LỊCH SỬ 8

8th Grade

20 Qs

GRADE 6 5

GRADE 6 5

6th - 7th Grade

20 Qs

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

Kiểm Tra Cuối Kỳ II - Tiếng Anh 10

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Hard

Created by

7.1 minh

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc quảng cáo/thông báo sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra lựa chọn đúng nhất cho mỗi chỗ trống được đánh số từ 1 đến 6.

A. đã xem xét

B. được xem xét

C. xem xét

D. đã xem xét

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc quảng cáo/thông báo sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra lựa chọn đúng nhất cho mỗi chỗ trống được đánh số từ 1 đến 6.

A. hợp tác

B. nhiệt tình

C. sự chú ý

D. sự tự tin

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc quảng cáo/thông báo sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra lựa chọn đúng nhất cho mỗi chỗ trống được đánh số từ 1 đến 6.

A. Nếu

B. Đã

C. Nếu

D. Đã

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc quảng cáo/thông báo sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra lựa chọn đúng nhất cho mỗi chỗ trống được đánh số từ 1 đến 6.

A. của

B. về

C. với

D. cho

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc quảng cáo/thông báo sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra lựa chọn đúng nhất cho mỗi chỗ trống được đánh số từ 1 đến 6.

A. A

B. An

C. The

D. Ø(không có mạo từ)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc quảng cáo/thông báo sau và đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra lựa chọn đúng nhất cho mỗi chỗ trống được đánh số từ 1 đến 6.

A. lũ

B. bị ngập

C. lũ

D. bị ngập

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra sự sắp xếp đúng của các câu để tạo thành một đoạn văn/đoạn thư có ý nghĩa trong mỗi câu hỏi sau từ 7 đến 10.

A. b - a - e - c - d

B. a - b - e - c - d

C. b - c - a - e - d

D. a - c - b - e - d

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?