LEVEL 3_CHỦ NHẬT_LIVE

LEVEL 3_CHỦ NHẬT_LIVE

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Bài kiểm tra từ vựng tiếng Anh

10th Grade - University

40 Qs

ABOUT TIME!!!!

ABOUT TIME!!!!

3rd - 11th Grade

45 Qs

TA 6 - My new school - VOCABULARY

TA 6 - My new school - VOCABULARY

3rd Grade - University

38 Qs

LEVEL 4_CHỦ NHẬT_LIVE

LEVEL 4_CHỦ NHẬT_LIVE

11th Grade

40 Qs

Địa giữa kì 2 , bài 9 - 10

Địa giữa kì 2 , bài 9 - 10

11th Grade

40 Qs

Vocabulary - Gia đình & Mối quan hệ - 4

Vocabulary - Gia đình & Mối quan hệ - 4

11th Grade

40 Qs

Từ Vựng 1

Từ Vựng 1

KG - University

40 Qs

Unit 2 - Destination B2

Unit 2 - Destination B2

9th - 12th Grade

40 Qs

LEVEL 3_CHỦ NHẬT_LIVE

LEVEL 3_CHỦ NHẬT_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈprɒdʌkt/
sản phẩm
vấn đề
phổ biến
bóp, nặn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈprɒbləm/
vấn đề
sản phẩm
phổ biến
bóp, nặn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈpɒpjələ(r)/
phổ biến
sản phẩm
nốt mụn
khu dân cư

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/pɒp/
bóp, nặn
nơi
sản phẩm
ngoài trời

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/pleɪs/
nơi
khu dân cư
trưa
nốt mụn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈpɪmpl/
nốt mụn
nơi
vấn đề
ngoài trời

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈaʊtdɔː(r)/
ngoài trời
nơi
trưa
nốt mụn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?