Từ nào sau đây có nghĩa là "bệnh"
HSK2 - BÀI 2

Quiz
•
World Languages
•
Vocational training
•
Hard
Kha Bảo
Used 14+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
生病
发烧
跑步
散步
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là "chạy bộ"
散步
跑步
开药
生病
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là "đi bộ"
跑步
散步
起床
睡觉
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ "起床" có nghĩa là gì?
đi ngủ
thức dậy
bệnh
kê đơn thuốc
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ “药店” có nghĩa là gì?
tiệm thuốc
kê đơn thuốc
uống thuốc
thuốc
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nhìn hình đoán chữ Hán
药
吃药
开药
开要
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch sang tiếng Việt:
"我吃药了。"
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Từ vựng sơ cấp tiếng Hàn 2-2

Quiz
•
1st Grade
20 questions
(1-4) Câu nói thông dụng Tiếng Trung

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
BÀI 2 - HSK2 TIÊU CHUẨN

Quiz
•
6th Grade
15 questions
HSK 2

Quiz
•
University
15 questions
Ôn tập HSK2

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Từ vựng phần âm đục 1 (1 - 20)

Quiz
•
University
20 questions
Bài 5+ 6 HSK2

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Tiếng Viêt 5

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade