HSK2 - BÀI 2

HSK2 - BÀI 2

Vocational training

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn luyện bài 5 quyển 1

Ôn luyện bài 5 quyển 1

KG

15 Qs

Tiếng Hoa 10-11-12klhy

Tiếng Hoa 10-11-12klhy

1st - 5th Grade

18 Qs

ôn tập hsk 4 ( từ 1-4)

ôn tập hsk 4 ( từ 1-4)

9th - 12th Grade

20 Qs

ÔN BÀI

ÔN BÀI

University

15 Qs

q29 30

q29 30

5th Grade

24 Qs

DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ

DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ

1st Grade

20 Qs

Tiếng Việt 4 (lần 1)

Tiếng Việt 4 (lần 1)

4th Grade

20 Qs

TIẾNG HÀN SƠ CẤP BÀI 1

TIẾNG HÀN SƠ CẤP BÀI 1

University

15 Qs

HSK2 - BÀI 2

HSK2 - BÀI 2

Assessment

Quiz

World Languages

Vocational training

Hard

Created by

Kha Bảo

Used 20+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào sau đây có nghĩa là "bệnh"

生病

发烧

跑步

散步

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào sau đây có nghĩa là "chạy bộ"

散步

跑步

开药

生病

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào sau đây có nghĩa là "đi bộ"

跑步

散步

起床

睡觉

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ "起床" có nghĩa là gì?

đi ngủ

thức dậy

bệnh

kê đơn thuốc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ “药店” có nghĩa là gì?

tiệm thuốc

kê đơn thuốc

uống thuốc

thuốc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn hình đoán chữ Hán

吃药

开药

开要

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Việt:

"我吃药了。"

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?