
Kiểm Tra Công Nghệ 9

Quiz
•
Specialty
•
9th Grade
•
Medium
Lê An
Used 2+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1. Thiết bị đóng cắt điện gồm:
Phích cắm điện, cầu dao.
Ổ cắm điện, Aptomat.
Cầu dao, ổ cắm điện.
Công tắc điện, cầu dao, Aptomat.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2: Công tắc điện là thiết bị dùng để:
đóng cắt điện cho các đồ dùng điện, thiết bị điện trong gia đình.
đóng cắt điện cho toàn bộ mạng điện trong nhà.
đóng cắt điện cho một phần mạng điện trong nhà.
lấy điện cho các đồ dùng điện: quạt điện, nồi cơm điện, bàn là điện,
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 3: Các bộ phận của công tắc điện gồm:
cần đóng cắt, vỏ, các cực nối điện.
nút bật tắt, vỏ, các cực nối điện.
các cực tiếp điện, vỏ.
các chốt (chấu) tiếp điện, vỏ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 4: Cho thông số kĩ thuật của công tắc điện: 5A - 250V. 5 A là:
điện áp định mức.
điện trở.
tần số.
dòng điện định mức.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 5: Thông tin về dòng điện và điện áp định mức của công tắc điện thường được ghi ở
trên nút bật tắt.
dưới nút bật tắt.
trên các cực nối điện.
vỏ của công tắc.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 6: Phát biểu nào sau đây không đúng về cầu dao:
Thường được dùng để đóng cắt điện khi cần kiểm tra, lắp đặt, sửa chữa mạng điện.
Là thiết bị dùng để đóng cắt điện cho các đồ dùng, thiết bị điện trong gia đình.
Kết hợp với cầu chì để thực hiện chức năng bảo vệ.
Là thiết bị đóng hoặc cắt điện cho toàn bộ hoặc một phần
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cầu dao được cấu tạo gồm mấy bộ phận?
2
3
4
5
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Quốc Phòng 10

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Câu hỏi về môi trường và sinh học

Quiz
•
7th Grade - University
30 questions
Siêu trí tuệ lớp 3

Quiz
•
3rd Grade - University
22 questions
LỊCH SỬ CUỐI KỲ II

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Câu 221 đến 240

Quiz
•
KG - Professional Dev...
21 questions
Kiến thức về mạng điện

Quiz
•
9th Grade
20 questions
[CBTC28] - QUẢN LÝ TÀI CHÍNH & ĐIỀU HÀNH CUỘC HỌP

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
BT TN VL9_QUANG HỌC 3

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade