Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

đại từ quan hệ

đại từ quan hệ

10th Grade

25 Qs

Bất Quy Tắc _ QK 3

Bất Quy Tắc _ QK 3

4th - 12th Grade

35 Qs

Unit 11.Lớp 5

Unit 11.Lớp 5

5th - 12th Grade

25 Qs

Unit 3: My foreign friends

Unit 3: My foreign friends

5th Grade - University

25 Qs

Adverb

Adverb

1st - 12th Grade

25 Qs

TỪ ĐỂ HỎI

TỪ ĐỂ HỎI

3rd - 12th Grade

32 Qs

Unit 11.Lớp 5

Unit 11.Lớp 5

5th - 12th Grade

25 Qs

Standard 10  2025 Lesson 53 Vocabulary quiz_31-03-25

Standard 10 2025 Lesson 53 Vocabulary quiz_31-03-25

10th Grade

25 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

huynh thienkim

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "attend" có nghĩa là gì?

Thành lập

Tham gia

Kế hoạch

Bảo vệ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "meeting" dịch ra tiếng Việt là gì?

Cuộc họp

Phần lễ

Vấn đề

Tổ chức

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "achieve" có nghĩa là gì?

Giành được

Nhắn tin

Giảm

Bảo vệ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "set up" đồng nghĩa với từ nào?

Cải thiện

Thành lập

Tổ chức

Nhắn tin

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "aim to" có nghĩa là gì?

Tham gia

Mục tiêu

Giảm

Kế hoạch

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "improve" dịch ra tiếng Việt là gì?

Giảm

Cải thiện

Tham gia

Khu vực

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "environment" có nghĩa là gì?

Tổ chức

Môi trường

Tham gia

Kế hoạch

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?