Quiz về Chữ Hán "门"

Quiz về Chữ Hán "门"

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra HSKCB 1

Bài kiểm tra HSKCB 1

1st - 5th Grade

10 Qs

Kiểm tra tuần 1

Kiểm tra tuần 1

1st Grade - University

10 Qs

BÀI TẬP TIẾNG VIỆT

BÀI TẬP TIẾNG VIỆT

1st Grade

10 Qs

BÀI 4

BÀI 4

1st - 3rd Grade

10 Qs

Bringing The Christmas Tree Home

Bringing The Christmas Tree Home

1st - 3rd Grade

20 Qs

Thi online 2C ngày 14/12

Thi online 2C ngày 14/12

1st Grade

20 Qs

Kiểm tra bài 1&2 phần 2

Kiểm tra bài 1&2 phần 2

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn vần oat oăt lớp 1

Ôn vần oat oăt lớp 1

1st Grade

10 Qs

Quiz về Chữ Hán "门"

Quiz về Chữ Hán "门"

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

YingHwa樱华 YingHwa樱华

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu "Anh ấy đứng ở bên ngoài cửa, đợi tôi mở cửa" trong tiếng Trung là gì?

他站在门外,等着我开门。

他在门内,等着我开门。

他站在门上,等着我开门。

他站在门下,等着我开门。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "nước ngoài" trong tiếng Trung là gì?

外面

外国

外交

外语

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "外" có nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Inside

Outside

Above

Below

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

自行车,出租车

Xe đạp, taxi

Xe đạp, xe hơi

Xe bus, xe đạp

Xe đạp, xe bus

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "mótuōchē" trong tiếng Việt có nghĩa là gì?

Xe máy

Xe đạp

Ô-tô

Xe lửa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "ô-tô" trong tiếng Trung là gì?

汽车

火车

自行车

摩托车

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "猪肉" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Thịt gà

Thịt lợn

Thịt dê/cừu

Thịt vịt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?