Từ vựng EPS

Từ vựng EPS

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra đánh giá kiến thức an toàn thực phẩm

Kiểm tra đánh giá kiến thức an toàn thực phẩm

Professional Development

20 Qs

Bộ câu hỏi 6T

Bộ câu hỏi 6T

Professional Development

20 Qs

ĐỊA 11 BÀI 3

ĐỊA 11 BÀI 3

Professional Development

15 Qs

Làm quen cùng Hậu Cần

Làm quen cùng Hậu Cần

Professional Development

21 Qs

Em hiểu gì về nước khoáng Thiên nhiên

Em hiểu gì về nước khoáng Thiên nhiên

Professional Development

17 Qs

Kiến thức về Continental và các dòng lốp

Kiến thức về Continental và các dòng lốp

Professional Development

15 Qs

BÀI THIÊN NHIÊN PHÂN HÓA ĐA DẠNG

BÀI THIÊN NHIÊN PHÂN HÓA ĐA DẠNG

Professional Development

15 Qs

PHIẾU KHẢO SÁT KIÊN THỨC PHỤ HUYNH LẦN 2 - NĂM HỌC 2024-2025

PHIẾU KHẢO SÁT KIÊN THỨC PHỤ HUYNH LẦN 2 - NĂM HỌC 2024-2025

Professional Development

20 Qs

Từ vựng EPS

Từ vựng EPS

Assessment

Quiz

Education

Professional Development

Hard

Created by

Thảo Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

습도

Nhiệt kế

Nhiệt độ

Độ ẩm

Độ dương

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

신기하다

Nóng

Xuất hiện

Thần kỳ

Giống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

놀라다

Ngạc nhiên

Ồn ào

Vắng vẻ

Bình yên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

불편하다

Thuận tiện

Phức tạp

Bất tiện

Yên lặng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

인구

Nhiệt độ

Không khí

Dân cư

Giao thông

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

시끄럽다

Vắng vẻ

Làm ồn

Ồn ào

Trật tự

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

소고기

Thịt lợn

Thịt gà

Thịt cừu

Thịt bò

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?