Kiến thức về từ vựng tiếng Anh

Kiến thức về từ vựng tiếng Anh

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

stress - No stress

stress - No stress

2nd Grade - Professional Development

18 Qs

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CƠ BẢN

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CƠ BẢN

University

10 Qs

Liên từ  và giới từ 2

Liên từ và giới từ 2

12th Grade - University

16 Qs

PART 3_VĂN PHÒNG PHẨM VÀ SỰ KIỆN

PART 3_VĂN PHÒNG PHẨM VÀ SỰ KIỆN

University

14 Qs

Topic : Transportation ( Level A2)

Topic : Transportation ( Level A2)

University

11 Qs

Unit 1 - 600 essential TOEIC words

Unit 1 - 600 essential TOEIC words

University - Professional Development

12 Qs

Liên từ giới từ 3

Liên từ giới từ 3

12th Grade - University

15 Qs

từ vựng tiếng anh

từ vựng tiếng anh

1st Grade - University

10 Qs

Kiến thức về từ vựng tiếng Anh

Kiến thức về từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Thanh Mai

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "widely consume" có nghĩa là gì?

Tiêu thụ một cách rộng rãi.

Tiêu thụ một cách hạn chế.

Tiêu thụ một cách ngẫu nhiên.

Sử dụng một cách tiết kiệm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mixture trong tiếng Việt là gì?

hỗn hợp hóa học

hỗn hợp

hỗn tạp

hỗn độn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Grain là từ chỉ loại thực phẩm nào?

Trái cây

Hạt ngũ cốc

Hạt đậu

Rau củ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Study có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

ngủ

ăn

chơi

học hoặc nghiên cứu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ "grind" có các dạng nào?

grind, ground, grinding

grind, ground, grinded

grind, ground, ground

grind, grinded, grinded

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Clay pot là gì?

Clay pot là một loại đồ kim loại.

Clay pot là một loại đồ gốm được làm từ đất sét.

Clay pot là một loại đồ thủy tinh.

Clay pot là một loại đồ nhựa.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chauffeur có nghĩa là gì?

Người lái máy bay.

Người bán hàng.

Người phục vụ bàn.

Người lái xe.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?