GRADE 11_UNIT 1_91-120_LIVE

GRADE 11_UNIT 1_91-120_LIVE

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab reading test 5-6, 7-8.

Vocab reading test 5-6, 7-8.

6th - 12th Grade

30 Qs

Từ vựng

Từ vựng

11th Grade

29 Qs

Vocabulary-PRE-IELTS - 1C

Vocabulary-PRE-IELTS - 1C

10th - 11th Grade

29 Qs

20 từ vựng cô phượng kiểm tra

20 từ vựng cô phượng kiểm tra

11th Grade

25 Qs

Module 2

Module 2

11th Grade

32 Qs

Our customs and traditions

Our customs and traditions

4th Grade - University

26 Qs

Unit 1 : Family life

Unit 1 : Family life

9th - 12th Grade

27 Qs

V11_Bài ca ngất ngưởng

V11_Bài ca ngất ngưởng

11th Grade

25 Qs

GRADE 11_UNIT 1_91-120_LIVE

GRADE 11_UNIT 1_91-120_LIVE

Assessment

Quiz

Created by

TRA TRA

English

11th Grade

1 plays

Easy

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˌɪndɪˈpendənt/
độc lập
trẻ sơ sinh
thừa kế
khóa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈɪnfənt/
trẻ sơ sinh
tuổi thọ
đưa ra quyết định
rời khỏi nhà

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɪnˈherɪt/
thừa kế
hoài niệm
xoay sở
duy trì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɪnˈvɒlvd/
liên quan
lối sống
kéo dài
trung niên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈɪrɪteɪtɪd/
khó chịu
khổ sở
rời khỏi trường
đưa ra quyết định

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/kiːp ˈrʌnɪŋ/
duy trì hoạt động
ngưỡng mộ
mất liên lạc
bịa ra

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/kiːp wʌnz wɜːdz/
giữ lời hứa
cuộc hôn nhân
nhất thiết
giờ ăn

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?