Từ vựng bài 15

Từ vựng bài 15

Vocational training

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP SỬ - ĐỊA

ÔN TẬP SỬ - ĐỊA

4th Grade

39 Qs

Ôn tập trắc nghiệm LS-Đl 8

Ôn tập trắc nghiệm LS-Đl 8

8th Grade

30 Qs

squiz game

squiz game

1st - 12th Grade

29 Qs

CÂU CÁ MÙA THU

CÂU CÁ MÙA THU

12th Grade

32 Qs

HS TRƯỜNG THCS PHÚC YÊN TÌM HIỂU TẾT CỔ TRUYỀN(89)

HS TRƯỜNG THCS PHÚC YÊN TÌM HIỂU TẾT CỔ TRUYỀN(89)

2nd Grade

30 Qs

ÔN TẬP TỔNG HỢP CUỐI TUẦN 12

ÔN TẬP TỔNG HỢP CUỐI TUẦN 12

4th - 5th Grade

30 Qs

từ trái nghĩa lớp 3

từ trái nghĩa lớp 3

3rd Grade

29 Qs

Ôn tập Lịch sử - Địa lí - Bốn 6

Ôn tập Lịch sử - Địa lí - Bốn 6

4th Grade

30 Qs

Từ vựng bài 15

Từ vựng bài 15

Assessment

Quiz

Other

Vocational training

Easy

Created by

Hiền

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

날씨 ; 계절 - có nghĩa là gì?

Thời tiết - Mùa đông

Ngày - các mùa

Thời tiết; Các mùa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

비가 오다 - Có nghĩa là gì?

Tuyết rơi

Trời mưa

Gió thổi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là 'tuyết rơi'?

눈이 오다

논이 오다

비가 오다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

그치다 - có nghĩa là gì?

Thổi

Dừng, ngưng, tạnh

Lạnh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thời tiết xấu - tiếng Hàn là gì?

날씨가 맑다

날씨가 나쁘다

날씨가 좋다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

흐리다 - có nghĩa là?

Ngưng, tạnh

Gió thổi

Âm u

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thời tiết tốt _ là từ nào dưới đây?

날씨가 나쁘다

날씨가 안 좋다

날씨가 좋다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?