Unit 2 G10 Vob 1

Unit 2 G10 Vob 1

10th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 7_Thực Hành Thiết Bị Số Thông Dụng Tin Học 10

Bài 7_Thực Hành Thiết Bị Số Thông Dụng Tin Học 10

10th Grade

10 Qs

MODULE 1

MODULE 1

10th - 12th Grade

10 Qs

Đề thi thử tiếng anh lên lớp 6 chất lượng cao

Đề thi thử tiếng anh lên lớp 6 chất lượng cao

10th Grade

10 Qs

GS Unit 10.1

GS Unit 10.1

10th Grade

10 Qs

Attitudes Towards Artificial Intelligence

Attitudes Towards Artificial Intelligence

9th - 12th Grade

10 Qs

Unit 1 - Family life - Vocab 1

Unit 1 - Family life - Vocab 1

10th Grade

8 Qs

ban la Nhat

ban la Nhat

6th Grade - University

9 Qs

/s/ and /z/

/s/ and /z/

6th - 12th Grade

10 Qs

Unit 2 G10 Vob 1

Unit 2 G10 Vob 1

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Huy Phan

Used 3+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

into

harm

of

discharge

from

depend

on

aware

to

prevent

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

gây hại

prevent

ngăn chặn

depend

nhận thức

be aware

thải

harm

phụ thuộc

discharge

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

khuyến khích, động viên

encourage

gây hại

damage

ước tính, ước lượng

estimate

theo, chọn theo, áp dụng

destroy

huỷ

adopt

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

thiết bị, đồ dùng, vật dụng

material

nguyên liệu, vật liệu

emission

sự phát, tỏa (nhiệt), khí thải

appliance

sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm

atmosphere

khí quyển

awareness

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

xe cá nhân

greenhouse effect

phương tiện giao thông công cộng

public transport

hiệu ứng nhà kính

carbon footprint

dấu chân CO2

private vehicle

chất khí gây hiệu ứng nhà kính

greenhouse gas

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

nhiên liệu hoá thạch

renewable energy

năng lượng tái tạo

fossil fuel

phá rừng

climate change

biến đổi khí hậu

deforestation

nóng lên toàn cầu

global warming

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

bền vững, không gây hại cho môi trường

refillable

có thể bơm/ làm đầy lại

reusable

thân thiện với môi trường

organic

hữu cơ

sustainable

có thể tái sử dụng

eco-friendly

8.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

thuốc thiệt cỏ

pesticide

chất hóa học, hóa chất

dynamite

thuốc trừ sâu

chemical

thuốc nổ

herbicide

tài nguyên, nguồn lực

resource