Quiz về bài học thứ hai

Quiz về bài học thứ hai

Professional Development

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bonge bai 1

bonge bai 1

Professional Development

18 Qs

汉语练习二

汉语练习二

Professional Development

20 Qs

MẪU CÂU 1-3

MẪU CÂU 1-3

Professional Development

15 Qs

Q1-B1: Test

Q1-B1: Test

Professional Development

20 Qs

TEST PHẢN XẠ TUẦN 1

TEST PHẢN XẠ TUẦN 1

Professional Development

20 Qs

第二课 :你叫什么?

第二课 :你叫什么?

1st Grade - Professional Development

10 Qs

CÁC BẠN ĐÃ SẴN SÀNG CHƯA?

CÁC BẠN ĐÃ SẴN SÀNG CHƯA?

Professional Development

20 Qs

Quiz 3.7

Quiz 3.7

Professional Development

20 Qs

Quiz về bài học thứ hai

Quiz về bài học thứ hai

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Trang Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bố' trong tiếng Trung?

哥哥 Gēgē

妈妈 Māmā

爸爸 Bàba

姐姐 Jiějiě

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi '你呢?「Nǐ ne?」' được sử dụng để làm gì?

Để cảm ơn

Để hỏi lại

Để chào hỏi

Để xin lỗi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'em gái' trong tiếng Trung?

爱人 Àirén

弟弟 Dìdì

妹妹 Mèimei

哥哥 Gēgē

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bận' trong tiếng Trung?

饿 È

忙 Máng

累 Lèi

渴 Kě

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu trả lời thường dùng cho '你好吗?「Nǐ hǎo ma?」' là gì?

我很好

Wǒ hěn hǎo

我很忙

Wǒ hěn hǎo

我很累

Wǒ hěn lèi

我很饿

Wǒ hěn è

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đói' trong tiếng Trung?

忙 Máng

饿 È

累 Lèi

渴 Kě

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'也 「Yě」' và '都「Dōu」' được sử dụng như thế nào trong câu?

Sau chủ ngữ

Trước tính từ

Trước chủ ngữ

Sau động từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?