Từ vựng bài số 13

Từ vựng bài số 13

Professional Development

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

A. Test chữ Hanguel

A. Test chữ Hanguel

Professional Development

10 Qs

Từ vựng bài 15

Từ vựng bài 15

Professional Development

14 Qs

ÔN TẬP 1

ÔN TẬP 1

Professional Development

14 Qs

Từ vựng bài 40

Từ vựng bài 40

Professional Development

19 Qs

ÔN TẬP bài 12 + 13

ÔN TẬP bài 12 + 13

Professional Development

15 Qs

Số Hán Hàn p1

Số Hán Hàn p1

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài 22

Từ vựng bài 22

Professional Development

15 Qs

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài Phụ âm cuối)

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài Phụ âm cuối)

Professional Development

10 Qs

Từ vựng bài số 13

Từ vựng bài số 13

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

mai nhung

Used 12+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phim hài hước trong tiếng Hàn là

액션 영화

코미디 영화

멜로 영화

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

시간이 있다 >< 시간없다 có nghĩa là gì

Có thời gian >< Không có thời gian

Có hẹn >< Không có hẹn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhiều việc >< Ít việc trong tiếng Hàn là

일이 많다 >< 일이 적다

일이 적다 >< 일이 많다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bận rộn >< Rảnh rỗi trong tiếng Hàn là

재미있다 >< 재미없다

바쁘다 >< 한가하다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Nếu vậy thì" trong tiếng Hàn

그리고

그래서

그러면

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đồng nghĩa với từ 조금 - hơi, một chút

특히

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Trong bức hình này, người đàn ông đang diễn tả trạng thái gì

늦어요

빨라요

좋아요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?