Ôn Tập Ngữ Âm

Ôn Tập Ngữ Âm

9th Grade

94 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IOE 3 TRƯỜNG

IOE 3 TRƯỜNG

3rd Grade - University

99 Qs

ENglish test grade 5

ENglish test grade 5

1st - 12th Grade

99 Qs

E10 -UNIT 2- VOCAB 1

E10 -UNIT 2- VOCAB 1

1st - 12th Grade

98 Qs

COUNTABLE & UNCOUNTABLE NOUNS

COUNTABLE & UNCOUNTABLE NOUNS

1st Grade - University

90 Qs

Of Mice and Men Test

Of Mice and Men Test

8th - 12th Grade

90 Qs

Adventures of Huckleberry Finn

Adventures of Huckleberry Finn

8th - 12th Grade

95 Qs

Quiz Show 102

Quiz Show 102

9th - 12th Grade

94 Qs

E9- REVISION N6 - REPORTED SPEECH

E9- REVISION N6 - REPORTED SPEECH

8th - 12th Grade

90 Qs

Ôn Tập Ngữ Âm

Ôn Tập Ngữ Âm

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

OCEAN TEAM 229 OCEAN TEAM 229

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

94 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có cách phát âm đuôi “ed” khác.

stopped

organized

changed

moved

Answer explanation

Trong các từ được cho, "stopped" có cách phát âm đuôi "ed" là /t/, trong khi "organized", "changed" và "moved" có cách phát âm đuôi "ed" là /d/ hoặc /id/. Do đó, "stopped" là từ có cách phát âm khác.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có cách phát âm đuôi “ed” khác.

bored

trained

stayed

looked

Answer explanation

Từ "bored" có cách phát âm đuôi "ed" là /d/, trong khi các từ "trained", "stayed", và "looked" có cách phát âm đuôi "ed" là /d/, /d/, và /t/ tương ứng. Do đó, "bored" là từ có cách phát âm khác.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có cách phát âm đuôi “ed” khác.

loved

massaged

helped

played

Answer explanation

Trong các từ được cho, "loved" có cách phát âm đuôi "ed" là /d/, trong khi các từ "massaged", "helped", và "played" có cách phát âm đuôi "ed" là /t/ hoặc /ɪd/. Do đó, "loved" là từ có cách phát âm khác.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có cách phát âm đuôi “ed” khác.

rained

wanted

travelled

showed

Answer explanation

Trong các từ được cho, "rained" có cách phát âm đuôi "ed" là /d/, trong khi các từ còn lại "wanted", "travelled", và "showed" có cách phát âm đuôi "ed" là /ɪd/ hoặc /t/. Do đó, "rained" là từ có cách phát âm khác.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có cách phát âm đuôi “ed” khác.

answered

practiced

smoked

finished

Answer explanation

Trong các từ được cho, "answered" có cách phát âm đuôi "ed" là /ɪd/, trong khi các từ còn lại "practiced", "smoked", và "finished" có cách phát âm đuôi "ed" là /t/ hoặc /d/. Do đó, "answered" là lựa chọn đúng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có cách phát âm đuôi “ed” khác.

walked

smoked

practiced

started

Answer explanation

Trong các từ được cho, "walked" có cách phát âm đuôi "ed" là /t/, trong khi "smoked", "practiced", và "started" có cách phát âm đuôi "ed" là /d/. Do đó, "walked" là từ có cách phát âm khác.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ có cách phát âm đuôi “ed” khác.

liked

lunched

shopped

painted

Answer explanation

Trong các từ được cho, "liked" có cách phát âm đuôi "ed" là /t/, trong khi "lunched", "shopped", và "painted" có cách phát âm đuôi "ed" là /d/ hoặc /ɪd/. Do đó, "liked" là từ có cách phát âm khác.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?