từ vựng

từ vựng

University

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu Hỏi Địa Lý Khối 10

Câu Hỏi Địa Lý Khối 10

University

37 Qs

giải phẫu 1

giải phẫu 1

University

42 Qs

Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 10

Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 10

University

45 Qs

từ vựng

từ vựng

Assessment

Quiz

Others

University

Easy

Created by

Hằng Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Help out

Tính chất

Giúp đỡ

Tổ chức

Môi trường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Wash

Rửa giặt

Bực bội

Tổ chức

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Properly

Sử dụng

Một cách đúng đắn

Dấu chấm câu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Essential

Môi trường

Cần thiết

Tài năng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

While

Cống hiến

Môi trường

Trong khi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Talent

Giải trí

Phòng bếp

Hiệu quả

Tài năng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Raise

Lang thang

Trên tàu

Phòng bếp

Nâng lên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?