
Kiểm tra cuối kỳ HH
Quiz
•
Others
•
University
•
Practice Problem
•
Hard
Giàng Thị Vân
FREE Resource
Enhance your content in a minute
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Microbiome được định nghĩa như là:
Vi sinh vật đồng sinh, cộng sinh
Gây bệnh tồn tại bên trong đường tiêu hóa
Gây bệnh tại mũi miệng
Cả 3 đáp án trên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những vi sinh vật thường thấy trên cơ thể người có thể được phân thành:
Vi sinh vật ký sinh có hại cho vật chủ
Vi sinh vật cộng sinh
Vi sinh vật hội sinh
Tất cả các ý trên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số lượng vi sinh vật trong Microbiome cơ thể người khoảng:
10 tỉ tỉ
100 tỉ tỉ
50 tỉ tỉ
75 tỉ tỉ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong vài phút đầu sau sinh, vị trí phân bố các vi sinh vật trên cơ thể:
Khá đồng đều
Tập trung ở vùng dây rốn
Tập chung ở vùng đầu
Tất cả đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Căn cứ vào thời gian cư trú trên cơ thể có thể chia thành
Nhóm có mặt thường xuyên, tồn tại trên cơ thể hành năm hoặc vĩnh viễn
Nhóm có mặt tạm thời, thường chỉ thấy trong vài giờ, vài ngày hoặc vài tuần
Cả a và b
A và B đều sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vị trí cơ quan có thể tìm thấy streptococcus mutans?
Hầu họng
Bề mặt răng
Bề mặt lưỡi
Niêm mạc mũi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật chủ có khả năng gây bệnh, những người này gọi là :
Người mang mầm bệnh
Người khỏe mạnh
Người lành mang trùng
Tất cả các ý trên
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
40 questions
Tejido y Órganos Linfoides
Quiz
•
University
45 questions
Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 10
Quiz
•
University
46 questions
giải phẫu bệnh
Quiz
•
University
45 questions
Câu hỏi về Sinh học Tế bào quiz Hằng
Quiz
•
University
40 questions
Ôn Thi Sinh Học Lớp 11 HKI
Quiz
•
University
47 questions
Câu hỏi về Lực lượng vũ trang Việt Nam
Quiz
•
University
39 questions
lý thuyết công tác xã hội chương 4+5
Quiz
•
University
48 questions
Tử Thi Học
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
9 questions
Principles of the United States Constitution
Interactive video
•
University
18 questions
Realidades 2 2A reflexivos
Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
Dichotomous Key
Quiz
•
KG - University
25 questions
Integer Operations
Quiz
•
KG - University
7 questions
What Is Narrative Writing?
Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
SER vs ESTAR
Quiz
•
7th Grade - University
