Grade 8 Unit 4- Ethnic groups of VN

Grade 8 Unit 4- Ethnic groups of VN

1st - 5th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab- Unit 8

Vocab- Unit 8

1st Grade

18 Qs

lesson tổng hợp

lesson tổng hợp

1st - 2nd Grade

18 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG- EQ IQ KHỐI 1

RUNG CHUÔNG VÀNG- EQ IQ KHỐI 1

1st Grade

27 Qs

Flyers The Home

Flyers The Home

5th Grade

20 Qs

Friends

Friends

KG - Professional Development

20 Qs

không biết đặt là j

không biết đặt là j

3rd - 4th Grade

23 Qs

VPĐ_CK

VPĐ_CK

1st Grade

20 Qs

Vocabulary

Vocabulary

1st Grade

17 Qs

Grade 8 Unit 4- Ethnic groups of VN

Grade 8 Unit 4- Ethnic groups of VN

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Xuyen Phan

Used 1+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

communal house /kəˈmjuːnl haʊs/
nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
bằng gỗ
dệt, đan, kết lại
có hình bậc thang

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

costume (n) /ˈkɒstjuːm/
trang phục
nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
bằng gỗ
dệt, đan, kết lại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

crop (n) /krɒp/
vụ mùa, vụ trồng trọt
trang phục
nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
bằng gỗ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ethnic (adj) (group) /ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/)
(nhóm) dân tộc
vụ mùa, vụ trồng trọt
trang phục
nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

feature (n) /ˈfːtʃə/
nét, đặc điểm
(nhóm) dân tộc
vụ mùa, vụ trồng trọt
trang phục

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

flute (n) /fluːt/
cái sáo (nhạc cụ)
nét, đặc điểm
(nhóm) dân tộc
vụ mùa, vụ trồng trọt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

folk (adj) /fəʊk/
thuộc về dân gian, truyền thống
cái sáo (nhạc cụ)
nét, đặc điểm
(nhóm) dân tộc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?