Quiz Từ Vựng Unit2 p2

Quiz Từ Vựng Unit2 p2

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Anh Lớp 4 Unit 9

Tiếng Anh Lớp 4 Unit 9

10th Grade

12 Qs

Test vocabulary unit 1 grade 10

Test vocabulary unit 1 grade 10

10th - 12th Grade

12 Qs

CHỦ ĐỀ NGHỊ LUẬN XÃ HỘI_LỚP 10

CHỦ ĐỀ NGHỊ LUẬN XÃ HỘI_LỚP 10

1st Grade - University

12 Qs

Kiem tra 45 phut ky 2 nam 2022

Kiem tra 45 phut ky 2 nam 2022

1st - 12th Grade

14 Qs

ừ ư ứ ứ ứ ư

ừ ư ứ ứ ứ ư

9th - 12th Grade

15 Qs

Family and Friends_Vocabulary 1

Family and Friends_Vocabulary 1

1st - 12th Grade

20 Qs

Ôn tập unit 1 + unit2

Ôn tập unit 1 + unit2

3rd - 12th Grade

13 Qs

How often

How often

5th - 12th Grade

20 Qs

Quiz Từ Vựng Unit2 p2

Quiz Từ Vựng Unit2 p2

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Dung Lê

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'bottle' có nghĩa là gì?

hỏng ngưng hoạt động

tính toán

thùng rác

chai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'bin' có nghĩa là gì?

thùng rác

hóa chất

sự thay đổi

buổi lễ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'break down' có nghĩa là gì?

hỏng ngưng hoạt động

dấu chân carbon

câu lạc bộ

dọn dẹp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'calculate' có nghĩa là gì?

tính toán

tạo ra

cắt giảm

thiệt hại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'carbon footprint' có nghĩa là gì?

dấu chân carbon

hóa chất

nguy hiểm

buổi lễ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'ceremony' có nghĩa là gì?

sự thay đổi

dọn dẹp

buổi lễ

câu lạc bộ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'change' có nghĩa là gì?

thu thập

tạo ra

sự thay đổi

hỏng ngưng hoạt động

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?