Trên lưu vực X có 5 đường đẳng trị mưa lần lượt là 1500, 1600, 1700, 1800, 1900 mm. Diện tích lưu vực kẹp giữa các đường đẳng trị này lần lượt là 32, 24, 18, 12 km2. Lượng mưa bình quân lưu vực tính theo phương pháp đường đẳng trị bằng (mm)

TVCT_107

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Quỳnh Như
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1750,0
1661,6
1616,6
1700,0
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức mô men xác định Cs:
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho đại lượng X tuân theo luật Pearson III. Biết 1 = -1,25, Xp1 = 112; 2 = -0,72, Xp2 = 156. Các đặc trưng xtb và Cv của X là:
215,8 và 0,4
210 và 0,74
215,8 và 0,3
210 và 0,4
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho biết: Qn85% = 9,36m3/s; Qkiệt85%=2,81m3/s; Qnđb=9,21m3/s; Qkđb=3,42m3/s. Hãy xác định lưu lượng tháng VI năm thiết kế nếu biết lưu lượng tháng I năm đại biểu là 2,94 m3/s. Mùa lũ từ tháng VI đến tháng X, mùa kiệt là những tháng còn lại.
3,33 m3/s
2,41 m3/s
2,42 m3/s
3,15 m3/s
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năm thuỷ văn là năm được bắt đầu ……….và kết thúc ………kế tiếp, có khoảng thời gian năm dài bằng năm lịch
Đầu mùa mưa; cuối mùa khô
Đầu mùa kiệt; cuối mùa lũ
Đầu mùa lũ; cuối mùa kiệt
Đầu mùa khô; cuối mùa mưa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian lũ lên là
thời gian kể từ khi bắt đầu dòng chảy đến thời điểm lũ lên
thời gian khi có lũ
thời gian kể từ khi bắt đầu của lũ đến thời điểm xuất hiện đỉnh lũ
thời gian khi dòng chảy tăng lên đạt đỉnh rồi trở về trạng thái bình thường
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường đẳng trị mưa là đường cong nối những điểm có
cùng lượng mưa
cùng cường độ mưa
cùng cao độ
cùng thời gian mưa
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
TVCT_101

Quiz
•
University
40 questions
TVCT_106

Quiz
•
University
41 questions
CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ THỜI KỲ QUÁ ĐỘ LÊN CNXH

Quiz
•
University
39 questions
c2 ktct

Quiz
•
University
40 questions
Câu hỏi ôn tập Kinh tế chính trị

Quiz
•
University
45 questions
Động lực học (201-250)

Quiz
•
University
42 questions
Câu Hỏi Kiến Thức Mạng

Quiz
•
University
40 questions
chu nghia xa hoi khoa hoc. Chương 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade