Quiz LESSON 14 RC (2)

Quiz LESSON 14 RC (2)

University

57 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vovab unit2 part 2

vovab unit2 part 2

University

58 Qs

QUIZ Module 1.596 năm 2023

QUIZ Module 1.596 năm 2023

University

62 Qs

PET PLUS TEST 1

PET PLUS TEST 1

University

58 Qs

Unit 9: Coming and going

Unit 9: Coming and going

University

59 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.3

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.3

KG - Professional Development

60 Qs

Mini game

Mini game

University

60 Qs

REVIEW - ENGLISH 11 - 19102022

REVIEW - ENGLISH 11 - 19102022

University

60 Qs

vocab unit 7 toeic

vocab unit 7 toeic

University

55 Qs

Quiz LESSON 14 RC (2)

Quiz LESSON 14 RC (2)

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Chi Tùng

FREE Resource

57 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Nominate" có nghĩa là gì?

Bỏ phiếu

Đề cử

Từ chối

Chấp nhận

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Requirement" có nghĩa là gì?

Yêu cầu

Lựa chọn

Sự từ chối

Sự chấp nhận

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Precision" có nghĩa là gì?

Sự mơ hồ

Sự chính xác

Sự nhanh chóng

Sự dở dang

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Alternate" trong vai trò động từ có nghĩa là gì?

Thay thế

Bỏ qua

Giữ nguyên

Phản đối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Resume" trong vai trò động từ có nghĩa là gì?

Tạm dừng

Tiếp tục

Bỏ cuộc

Kết thúc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Forecast" có nghĩa là gì?

Dự báo

Hủy bỏ

Sự thật

Sự ngẫu nhiên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "Field trip" có nghĩa là gì?

Chuyến đi thực địa

Chuyến đi công tác

Chuyến đi nghỉ dưỡng

Chuyến đi mua sắm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?