GRADE 11_UNIT 1_31-60_VOCAB

GRADE 11_UNIT 1_31-60_VOCAB

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

11. Ôn tập thi học kì I. Hang CBG

11. Ôn tập thi học kì I. Hang CBG

11th Grade

30 Qs

GRADE 11_UNIT 1_31-60_LIVE

GRADE 11_UNIT 1_31-60_LIVE

11th Grade

30 Qs

E11-U5

E11-U5

11th Grade

32 Qs

AVTC3 - U2 - PATHWAYS 1 RW - R1

AVTC3 - U2 - PATHWAYS 1 RW - R1

1st - 12th Grade

26 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 3

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 3

KG - 12th Grade

35 Qs

unit 3. Music ( Checking Vocabulary)

unit 3. Music ( Checking Vocabulary)

10th - 11th Grade

35 Qs

GB 11 Vocab unit 2

GB 11 Vocab unit 2

11th Grade

25 Qs

từ vựng unit1 lớp 9 _ a visit from a pen pal

từ vựng unit1 lớp 9 _ a visit from a pen pal

9th - 12th Grade

32 Qs

GRADE 11_UNIT 1_31-60_VOCAB

GRADE 11_UNIT 1_31-60_VOCAB

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

centenarian
người sống trăm tuổi
tình trạng
thiết bị
không kết nối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

come along
đi cùng
khen ngợi
nhân viên
chỉ trích

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

communicate properly
giao tiếp đúng cách
khóa học
sinh viên trao đổi
nhiệm vụ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

communication
sự giao tiếp
di cư
sinh vật
biến mất

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

company
sự đồng hành
đáng tin cậy
phụ thuộc
làm sai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

complimentary
khen ngợi
thảm họa
thiết bị
sinh viên trao đổi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

condition
tình trạng
cao tuổi
sinh viên trao đổi
nhiệm vụ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?