Unit 11 - Global Success L8

Unit 11 - Global Success L8

2nd Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E.U 2 Unit 1 lesson 2

E.U 2 Unit 1 lesson 2

KG - 2nd Grade

22 Qs

My phonics 1_E, F, G, H

My phonics 1_E, F, G, H

1st - 2nd Grade

25 Qs

review english 2 first term test

review english 2 first term test

1st - 5th Grade

23 Qs

Describe

Describe

KG - Professional Development

23 Qs

UNIT 3 - MY BODY TIẾP

UNIT 3 - MY BODY TIẾP

1st - 5th Grade

23 Qs

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p4)

từ vựng tiếng Anh hsg lớp 5 (p4)

1st Grade - University

25 Qs

Gia đình chú Đạt

Gia đình chú Đạt

1st - 5th Grade

22 Qs

Unit 11 - Global Success L8

Unit 11 - Global Success L8

Assessment

Quiz

English

2nd Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Phương Anh

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'application' có nghĩa là gì?

ứng dụng

sự có mặt, sĩ số

thuộc về sinh trắc

phòng học chia nhỏ, chia nhóm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'attendance' có nghĩa là gì?

ứng dụng

sự có mặt, sĩ số

thuộc về sinh trắc

phòng học chia nhỏ, chia nhóm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'biometric' có nghĩa là gì?

thuộc về sinh trắc

sự có mặt, sĩ số

ứng dụng

phòng học chia nhỏ, chia nhóm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'cheating' có nghĩa là gì?

sự lừa dối, gian dối, gian lận

sự có mặt, sĩ số

thuộc về sinh trắc

phòng học chia nhỏ, chia nhóm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'contact lens' có nghĩa là gì?

kính áp tròng

sự có mặt, sĩ số

thuộc về sinh trắc

phòng học chia nhỏ, chia nhóm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'convenient' có nghĩa là gì?

thuận tiện, tiện lợi

sự có mặt, sĩ số

thuộc về sinh trắc

phòng học chia nhỏ, chia nhóm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'develop' có nghĩa là gì?

phát triển, khai triển

sự có mặt, sĩ số

thuộc về sinh trắc

phòng học chia nhỏ, chia nhóm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?