FF5-U2-Les123- QKD( last,ago), HTHT( since, for) - Anne Ng

FF5-U2-Les123- QKD( last,ago), HTHT( since, for) - Anne Ng

1st - 5th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

past perfect

past perfect

1st - 10th Grade

20 Qs

Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

3rd Grade

18 Qs

Câu điều kiện loại 1, 2

Câu điều kiện loại 1, 2

5th - 9th Grade

20 Qs

G3/4: PAST SIMPLE: WAS - WERE

G3/4: PAST SIMPLE: WAS - WERE

3rd - 5th Grade

25 Qs

KIỂM TRA 15' CÂU GIÁN TIẾP

KIỂM TRA 15' CÂU GIÁN TIẾP

5th Grade - University

21 Qs

past simple tense

past simple tense

5th Grade

23 Qs

E4 -W10

E4 -W10

4th Grade

18 Qs

Unit3lesson1grade5

Unit3lesson1grade5

5th Grade

20 Qs

FF5-U2-Les123- QKD( last,ago), HTHT( since, for) - Anne Ng

FF5-U2-Les123- QKD( last,ago), HTHT( since, for) - Anne Ng

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

CCSS
L.1.1E, L.5.1D, L.5.1C

+6

Standards-aligned

Created by

Nguyen Anne

Used 31+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The past simple tense ( thì quá khứ đơn ) to talk about ...................................

actions that statrted and finished in the past .

( các hành động đã bắt đầu và kết thúc trong quá khứ )

actions in the past that are still true now.

( các hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại )

Answer explanation

past simple tense : thì quá khứ đơn

Tags

CCSS.L.2.1D

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The present perfect tense ( thì hiện tại hoàn thành ) to talk about ...................................

actions that started and finished in the past. ( các hành động đã bắt đầu và kết thúc trong quá khứ )

actions in the past that are still true now. ( các hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại )

Answer explanation

present perfect tense : Thì hiện tại hoàn thành

Tags

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.2.1D

CCSS.L.5.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chia động từ trong ngoặc :

Peter ............................... (go) to the sport centre last Sunday.

went

has gone

go

Answer explanation

last Sunday : chủ nhật trước

Tags

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.2.1D

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I ....................... ( make ) my mum a birthday cake yesterday .

made

have made

make

Answer explanation

make => made => made : làm

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN ( THE PAST SIMPLE TENSE)

  • *Form : Với động từ thường .

(+) S + V_ed/ cột 2

(-) S + didn't + V_ inf ( giữ nguyên )

(?) Did + S + V_inf ( giữ nguyên )

-Yes, S + did

  • - No, S +didn't .

  • *Use : diễn tả hành động đã bắt đầu và kết thúc trong quá khứ.

  • * Adv :

  • - Yesterday : hôm qua

  • - Last night ( tối qua ) , last week ( tuần trước ) , Last sunday/ summer .....

  • - Ago : ( 2 years ago : 2 năm về trước )

  • - In + năm trong quá khứ .

Tags

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.3.1D

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She .............. ( visit) her grandma last weekend.

visited

visits

has visited

Answer explanation

THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN ( THE PAST SIMPLE TENSE)

  • *Form : Với động từ thường .

(+) S + V_ed/ cột 2

(-) S + didn't + V_ inf ( giữ nguyên )

(?) Did + S + V_inf ( giữ nguyên )

-Yes, S + did

  • - No, S +didn't .

  • *Use : diễn tả hành động đã bắt đầu và kết thúc trong quá khứ.

  • * Adv :

  • - Yesterday : hôm qua

  • - Last night ( tối qua ) , last week ( tuần trước ) , Last sunday/ summer .....

  • - Ago : ( 2 years ago : 2 năm về trước )

  • - In + năm trong quá khứ .

Tags

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.2.1D

CCSS.L.3.1D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Max and Nami ............. ( do) their homework two hours ago.

do

did

done

have done

Answer explanation

do => did => done : làm

ago : trước đó ( dấu hiệu thì quá khứ đơn)

Tags

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.3.1D

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

My sister .................... ( buy ) a new school bag last week .

buy

bought

buys

has bought

Answer explanation

last week : tuần trước (dấu hiệu nhận biết thì quá khứ )

buy => bought=> bought : mua

Tags

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.2.1D

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?