Quiz LESSON 13 RC (1)

Quiz LESSON 13 RC (1)

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TEST 1 - VOL 2- PAGODA - PART 5

TEST 1 - VOL 2- PAGODA - PART 5

10th Grade - University

45 Qs

BỘ 5 - TEST 2 - PART 5 - ETIME

BỘ 5 - TEST 2 - PART 5 - ETIME

4th Grade - Professional Development

45 Qs

VOCA - TEST 7 - VOL 1

VOCA - TEST 7 - VOL 1

6th Grade - Professional Development

45 Qs

YBM 3 - TEST 6 - PART 56

YBM 3 - TEST 6 - PART 56

University

50 Qs

IELTS ADVANCED 2

IELTS ADVANCED 2

University

50 Qs

c4 lvt

c4 lvt

University

49 Qs

TỔNG HỢP TỪ VỰNG PART 2 NÂNG CAO

TỔNG HỢP TỪ VỰNG PART 2 NÂNG CAO

University

47 Qs

Quiz LESSON 13 RC (1)

Quiz LESSON 13 RC (1)

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Chi Tùng

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Unforeseen có nghĩa là:

Dự đoán trước

Không lường trước được

Dễ nhận ra

Đã biết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Abundance có nghĩa là:

Sự khan hiếm

Sự thừa thãi

Sự thiếu hụt

Sự nhỏ bé

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Peak months có nghĩa là:

Những tháng thấp điểm

Những tháng trung bình

Những tháng cao điểm

Những tháng nghỉ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Wear and tear có nghĩa là:

Sự hao mòn

Sự sửa chữa

Sự tăng cường

Sự tái sử dụng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Obligation có nghĩa là:

Sự tùy ý

Sự tự do

Nghĩa vụ

Quyền hạn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Career có nghĩa là:

Công việc

Học tập

Sự nghiệp

Sở thích

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Townhouse có nghĩa là:

Biệt thự

Nhà phố

Căn hộ

Nhà tranh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?