Từ vựng bài 13

Từ vựng bài 13

Vocational training

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 10

Từ vựng bài 10

KG - University

44 Qs

Từ vựng bài 15

Từ vựng bài 15

KG - University

34 Qs

Tết

Tết

1st Grade

40 Qs

Kanji 6-10

Kanji 6-10

1st Grade - University

40 Qs

제2과: 학교

제2과: 학교

1st Grade

38 Qs

Test sơ cấp (GK)

Test sơ cấp (GK)

Professional Development

36 Qs

THH4B2 - TRẮC NHIỆM ( TRUNG SANG VIỆT )

THH4B2 - TRẮC NHIỆM ( TRUNG SANG VIỆT )

Professional Development

35 Qs

THH4B1 | TRẮC NHIỆM ( TRUNG SANG VIỆT VIỆT)

THH4B1 | TRẮC NHIỆM ( TRUNG SANG VIỆT VIỆT)

Professional Development

37 Qs

Từ vựng bài 13

Từ vựng bài 13

Assessment

Quiz

Other

Vocational training

Easy

Created by

Hiền

Used 1+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có thời gian - tiếng Hàn là gì?

약속(이) 있다

시간(이) 있다

시간(이) 없다

약속(이) 없다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

상태 - Có nghĩa là gì?

Bận rộn

Không sao, ổn

Trạng thái

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 시간(이) .......... - không có thời gian

있다

업다

없다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

약속(이) 있다 - có nghĩa là gì?

Không có hẹn

Có hẹn

Không có thời gian

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhiều việc - tiếng Hàn là gì?

일(이) 만다

일(이) 많다

일(이) 적다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

한가하다 - có nghĩa là gì?

Rảnh rỗi

Bận rộn

Không sao, ổn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bận rộn - tiếng Hàn là gì?

한가하다

괜찮다

바쁘다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?