K10 UNIT 1 VOCABULARY

K10 UNIT 1 VOCABULARY

10th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit1 _Grade 10

Unit1 _Grade 10

10th Grade

20 Qs

Vocabulary unit 1, 2

Vocabulary unit 1, 2

10th Grade

20 Qs

10_gs_U1 VOCA

10_gs_U1 VOCA

10th Grade

23 Qs

E10 U1: Family life

E10 U1: Family life

10th Grade

21 Qs

GRADE 10 - VOCABULARY CUP

GRADE 10 - VOCABULARY CUP

10th Grade

22 Qs

21-UNIT 4-VOCABULARY 1 (G10)

21-UNIT 4-VOCABULARY 1 (G10)

10th Grade

20 Qs

Unit 1 + 2

Unit 1 + 2

9th - 12th Grade

30 Qs

Từ vựng unit 1 grade 10

Từ vựng unit 1 grade 10

10th Grade

20 Qs

K10 UNIT 1 VOCABULARY

K10 UNIT 1 VOCABULARY

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Muoi Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 4 pts

breadwinner (n)
người trụ cột gia đình
: sự gắn kết gia đình
: gia đình hạt nhân
: đổ rác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 4 pts

homemaker (n):
người nội trợ
chịu trách nhiệm về cái gì
: gđ nhiều thế hệ
: gánh nặng về tài chính, tiền bạc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 4 pts

chore (n)
việc nhà, việc lặt vặt
người trụ cột gia đình
: sự gắn kết gia đình
: gia đình hạt nhân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 4 pts

divide (v)
chia, tách
người nội trợ
chịu trách nhiệm về cái gì
: gđ nhiều thế hệ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 4 pts

character
(n) : tính cách
việc nhà, việc lặt vặt
người trụ cột gia đình
: sự gắn kết gia đình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 4 pts

grocery (n)
: thực phẩm và tạp hóa
chia, tách
người nội trợ
chịu trách nhiệm về cái gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 4 pts

heavy lifting (np)
: mang vác nặng
(n) : tính cách
việc nhà, việc lặt vặt
người trụ cột gia đình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?