Từ mới 1-3

Từ mới 1-3

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

11課 聴解タスク

11課 聴解タスク

1st Grade

14 Qs

Minna No Nihongo bab 1

Minna No Nihongo bab 1

1st Grade

15 Qs

TNTE_B10_STARTER_20230924_BTVN

TNTE_B10_STARTER_20230924_BTVN

1st - 5th Grade

14 Qs

Japanese Letters

Japanese Letters

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Từ vựng - bài 6

Từ vựng - bài 6

1st Grade

10 Qs

3課 聴解タスク

3課 聴解タスク

1st Grade

17 Qs

[Tiếng Nhật] Ôn tập bài 2

[Tiếng Nhật] Ôn tập bài 2

1st - 5th Grade

15 Qs

Bab 7

Bab 7

1st Grade

20 Qs

Từ mới 1-3

Từ mới 1-3

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Trangpipi Hoang

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Giáo sư, giảng viên đại học

きょうし

Thầy giáo

せんせい

Nhân viên công ty

かいしゃいん

Học sinh, sinh viên

がくせい

2.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Trường đại học

だいがく

Bác sỹ

おなまえは?

Nước hàn quốc

いしゃ·

Tên bạn là gì

かんこく

3.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Bệnh viện

びょういん

Kỹ sư

エンジニア

Bao nhiêu tuổi

にほん

Nhật bản

なんさい

4.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Nghiên cứu sinh

けんきゅうしゃ

Tôi

わたし

Vị nào

ちゅうごく

Trung quốc

どなた

5.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Thẻ ngân hàng, thẻ

えんぴつ

Cái bút chì

カード

Nước Đức

ほん

Quyển sách

ドイツ

6.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Cái cặp

ボールペン

Trung Quốc

ちゅうごく

Đồng hồ

とけい

Bút bi

かばん

7.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Quyển sổ

くるま

Xe ô tô

かさ

Cái ô

てちょう

Máy ảnh

カメラ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?