GRADE 11_UNIT 1_1-30_LIVE

GRADE 11_UNIT 1_1-30_LIVE

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[IE F] Bestcom

[IE F] Bestcom

9th - 12th Grade

28 Qs

EnglishVocab-Personality

EnglishVocab-Personality

9th Grade - University

25 Qs

[IE I] Vocab 1 mix - Quiz 06.08

[IE I] Vocab 1 mix - Quiz 06.08

9th - 12th Grade

25 Qs

Unit 2 lớp 11 Relationship

Unit 2 lớp 11 Relationship

11th Grade

31 Qs

Unit 6 Global warming

Unit 6 Global warming

11th Grade

29 Qs

UNIT 7: GRADE 11:  WORLD POPULATION

UNIT 7: GRADE 11: WORLD POPULATION

11th Grade

35 Qs

UNIT 2-LESSON 2

UNIT 2-LESSON 2

11th Grade

27 Qs

G11 - UNIT 2: PART 1: 25 WORDS

G11 - UNIT 2: PART 1: 25 WORDS

11th Grade

25 Qs

GRADE 11_UNIT 1_1-30_LIVE

GRADE 11_UNIT 1_1-30_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈbændən/
bỏ rơi
có khả năng
xuất hiện
tranh cãi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈækses/
truy cập
hứng thú
tranh cãi
hành vi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈkjuːzɪŋ/
cáo buộc
được sinh ra
ngoại hình
ranh giới

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈdɪktɪd tu/
nghiện
phương pháp
chán ngấy với
kiêu ngạo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈædʌlt/
người trưởng thành
thói quen
hành vi
có khả năng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈfekt/
ảnh hưởng
ăn mặc kém
từ bỏ thói quen
cuộc tranh cãi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈɡresɪv/
hung hăng
cay đắng
xuất hiện
tranh cãi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?