Tâm trạng- thời tiết- đồ dùng trong nhà

Tâm trạng- thời tiết- đồ dùng trong nhà

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UJIAN N5

UJIAN N5

1st - 5th Grade

11 Qs

第22課 Bab 22

第22課 Bab 22

1st Grade - University

10 Qs

Jitaku benkyou 2 ( Dokkai )

Jitaku benkyou 2 ( Dokkai )

1st Grade - University

9 Qs

第25課 Bab 25

第25課 Bab 25

1st Grade - University

10 Qs

トピック1 スポーツの試合(漢字)

トピック1 スポーツの試合(漢字)

5th Grade

10 Qs

復習 Bab 14

復習 Bab 14

1st Grade - Professional Development

10 Qs

【入門L12】ことばの準備

【入門L12】ことばの準備

KG - Professional Development

15 Qs

keiyoushi 2

keiyoushi 2

1st Grade - University

15 Qs

Tâm trạng- thời tiết- đồ dùng trong nhà

Tâm trạng- thời tiết- đồ dùng trong nhà

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Hard

Created by

Trangpipi Hoang

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Vui vẻ

たのしい

楽しい

Nổi giận

いや

Ghét

おこる

怒る

Vui sướng

うれしい

嬉しい·

2.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

An tâm

かなしい

悲しい

Bất an

さびしい

寂しい

Buồn bã

ふあん

不安

Cô đơn, buồn

あんしん

安心

3.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Hạnh phúc

こわい

Xấu hổ

しあわせ

幸せ

Thích

すき

Sợ hãi

はずかしい

恥ずかしい

4.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Ngạc nhiên

うらやましい

Hoài niêm

がっかり

ghen tỵ

びっくり

Thất vọng

なつかしい

5.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Sấm sét

かみなり

Kinh ngạc

はれ

晴れ

Trời nắng

あらし

Cơn bão

おどろく

6.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Nồi cơm điện

せんたくき

洗濯機

Máy giặt

スピーカー

Cầu vồng

にじ

Cái loa

すいはんき

炊飯器

7.

MATCH QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Điều kiển từ xa

そうじき

掃除機

Máy hút bụi

電子レンジ

でんしレンジ

Máy sấy

リモコン

Lò vi sóng

ドライヤー

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?