
Kiểm tra trí tuệ cảm xúc và đa trí tuệ

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Quỳnh Nguyễn Như
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence) bao gồm khả năng nào sau đây?
Ghi nhớ tốt hơn thông tin
Quản lý cảm xúc của bản thân và người khác
Giải quyết bài toán phức tạp
Tăng cường khả năng đọc nhanh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Theo thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner, loại trí tuệ nào sau đây liên quan đến khả năng sử dụng ngôn ngữ?
Trí tuệ logic-toán học
Trí tuệ vận động
Trí tuệ ngôn ngữ
Trí tuệ không gian
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Loại trí tuệ nào giúp con người nhận biết và hiểu cảm xúc của người khác?
Trí tuệ cá nhân (Intrapersonal Intelligence)
Trí tuệ xã hội (Interpersonal Intelligence)
Trí tuệ không gian (Spatial Intelligence)
Trí tuệ vận động (Bodily-Kinesthetic Intelligence)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Phương pháp học tập nào dưới đây liên quan đến việc thực hành thường xuyên và chia nhỏ thông tin để dễ ghi nhớ?
Học thụ động
Học chủ động
Học lặp lại cách quãng (Spaced Repetition)
Học qua trải nghiệm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Kỹ năng quan trọng nhất để phát triển tư duy sáng tạo là gì?
Chơi game nhiều
Phân tích vấn đề theo nhiều cách khác nhau
Đọc sách thường xuyên
Làm bài tập nhanh chóng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Trong quá trình ghi nhớ, giai đoạn nào sau đây chịu trách nhiệm lưu trữ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn trước khi chuyển sang trí nhớ dài hạn?
Nhận thức
Trí nhớ ngắn hạn
Trí nhớ dài hạn
Trí nhớ cảm xúc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 20 pts
Loại trí nhớ nào sau đây liên quan đến việc ghi nhớ các sự kiện cụ thể và những trải nghiệm cá nhân?
Trí nhớ ngắn hạn
Trí nhớ dài hạn
Trí nhớ tường thuật (hay còn gọi là trí nhớ tự sự)
Trí nhớ cảm xúc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Nội dung dạy học

Quiz
•
University
15 questions
Nhiệm vụ giáo dục trong nhà trường

Quiz
•
University
10 questions
PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC HỌC SINH

Quiz
•
University
15 questions
31 SỰ HỌC KHÔNG CÓ ĐIỂM DỪNG

Quiz
•
University
10 questions
Test 1 - LLDH

Quiz
•
University
15 questions
Tâm lý trẻ ấu nhi

Quiz
•
University
10 questions
Mô đun 9 CBQL

Quiz
•
University
10 questions
Siêu Trí Tuệ Thời 4.0: Sống Sót Lớp Online

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Education
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University