Test 10 - A (Ngoc)

Test 10 - A (Ngoc)

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CỦNG CỐ KIẾN THỨC  THẺ TÍN DỤNG

CỦNG CỐ KIẾN THỨC THẺ TÍN DỤNG

University

12 Qs

Test 8 - A (Ngoc)

Test 8 - A (Ngoc)

University

16 Qs

Quản trị chất lượng: các biện pháp đảm bảo chất lượng

Quản trị chất lượng: các biện pháp đảm bảo chất lượng

University

13 Qs

bệnh trầm cảm

bệnh trầm cảm

University

9 Qs

Ngôn ngữ học đối chiếu

Ngôn ngữ học đối chiếu

University

8 Qs

Parts of Speech in English sentences

Parts of Speech in English sentences

7th Grade - University

10 Qs

6A4 VUI TRUNG THU

6A4 VUI TRUNG THU

University

10 Qs

Types of phrase

Types of phrase

9th Grade - University

15 Qs

Test 10 - A (Ngoc)

Test 10 - A (Ngoc)

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

MANH HA ENGLISH

Used 2+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tất cả đều là Noun

khu đô thị

client record

hồ sơ khách hàng

metropolitan area

khiếu hài hước

comedian

diễn viên hài

sense of humor

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tất cả đều là Noun

quản lý xưởng sản xuất

inspection report

báo cáo kiểm tra

group cycling trip

chuyến đi đạp xe nhóm

factory-floor manager

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tất cả đều là Noun

bến phà

retail store

lịch trình

employment rate

cửa hàng bán lẻ

itinerary

tỷ lệ việc làm

ferry terminal

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tất cả đều là Noun

đánh giá

housing construction trade

kinh doanh xây dựng nàh ở

loan specialist

sự mua sắm thiết bị

evaluation

chuyên viên vay vốn

equipment purchases

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tất cả đều là Noun

thị trường nước ngoài

supervisory experience

những kết quả mong muốn

desired results

công thức

fomulas

kinh nghiệm giám sát

overseas market

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tất cả đều là Noun

người sử dụng lao động

dessert recipe

sự duy trì nhân sự

employer

công thức món tráng miệng

employee retention

mức lương cạnh tranh

competitive wage

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tất cả đều là Noun

quy định

self-check-in kiosk

ki ốt tự làm thủ tục

regulation

thời gian hoạt động

device

thiết bị

operating time

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?